hapless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hapless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không may mắn; bất hạnh; số nhọ.
Definition (English Meaning)
Unlucky; unfortunate.
Ví dụ Thực tế với 'Hapless'
-
"The hapless motorist had another flat tire."
"Người lái xe bất hạnh lại bị xịt lốp."
-
"He plays the part of a hapless tramp."
"Anh ta đóng vai một người lang thang bất hạnh."
-
"Many fled the country, hapless victims of the war."
"Nhiều người đã chạy trốn khỏi đất nước, những nạn nhân bất hạnh của chiến tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hapless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hapless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hapless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hapless' thường được dùng để mô tả ai đó thường xuyên gặp phải những điều tồi tệ hoặc không may mắn. Nó nhấn mạnh sự thụ động của người đó, như thể họ là nạn nhân của số phận. So với 'unlucky', 'hapless' mang sắc thái mạnh hơn, gợi ý về sự bất lực và thiếu may mắn một cách dai dẳng. Các từ đồng nghĩa khác bao gồm 'jinxed', 'ill-fated', nhưng 'hapless' có lẽ là trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hapless'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He seemed to be a hapless victim of circumstance.
|
Anh ấy dường như là một nạn nhân bất hạnh của hoàn cảnh. |
| Phủ định |
It's better not to be hapless when facing important decisions.
|
Tốt hơn là không nên bất hạnh khi đối mặt với những quyết định quan trọng. |
| Nghi vấn |
Why does he appear to be so hapless in every situation?
|
Tại sao anh ta có vẻ bất hạnh trong mọi tình huống? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hapless traveler lost his passport.
|
Người du khách không may mắn đã làm mất hộ chiếu của mình. |
| Phủ định |
She isn't a hapless victim; she fought back bravely.
|
Cô ấy không phải là một nạn nhân bất hạnh; cô ấy đã dũng cảm chống trả. |
| Nghi vấn |
Was he a hapless bystander, or was he involved?
|
Anh ta là một người ngoài cuộc bất hạnh, hay anh ta có liên quan? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had studied harder, he wouldn't be the hapless student he is today.
|
Nếu anh ấy học hành chăm chỉ hơn, anh ấy đã không phải là một học sinh bất hạnh như ngày hôm nay. |
| Phủ định |
If she weren't so unlucky, she wouldn't have had such a hapless experience last week.
|
Nếu cô ấy không quá xui xẻo, cô ấy đã không có một trải nghiệm bất hạnh như vậy vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
If they had taken better care of the project, would they be in such a hapless situation now?
|
Nếu họ đã chăm sóc dự án tốt hơn, liệu họ có đang ở trong một tình huống khốn khổ như bây giờ không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hapless traveler will lose his luggage again if he doesn't pay attention.
|
Người du khách không may mắn sẽ lại mất hành lý nếu anh ta không chú ý. |
| Phủ định |
She is not going to be so hapless next time; she's learning from her mistakes.
|
Cô ấy sẽ không còn bất hạnh như vậy vào lần tới; cô ấy đang học hỏi từ những sai lầm của mình. |
| Nghi vấn |
Will the hapless team ever win a game?
|
Liệu đội bóng đen đủi đó có bao giờ thắng một trận đấu không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a hapless player; he always makes mistakes.
|
Anh ấy là một người chơi bất hạnh; anh ấy luôn mắc lỗi. |
| Phủ định |
She is not hapless; she always succeeds in her endeavors.
|
Cô ấy không bất hạnh; cô ấy luôn thành công trong những nỗ lực của mình. |
| Nghi vấn |
Is he always this hapless when he tries to cook?
|
Anh ấy có luôn bất hạnh như vậy khi cố gắng nấu ăn không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish he weren't so hapless; he'd be much more successful.
|
Tôi ước anh ấy không quá bất hạnh; anh ấy sẽ thành công hơn nhiều. |
| Phủ định |
If only the hapless dog hadn't run into the street, it wouldn't have been injured.
|
Giá mà con chó khốn khổ đó không chạy ra đường thì nó đã không bị thương. |
| Nghi vấn |
If only he would stop being so hapless, would he finally get the promotion?
|
Giá mà anh ấy ngừng bất hạnh như vậy, liệu anh ấy có cuối cùng được thăng chức không? |