doomed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doomed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chắc chắn thất bại hoặc bị hủy hoại; số phận hẩm hiu.
Definition (English Meaning)
Certain to fail or be destroyed; ill-fated.
Ví dụ Thực tế với 'Doomed'
-
"The project was doomed from the start because of a lack of funding."
"Dự án đã định sẵn thất bại ngay từ đầu vì thiếu kinh phí."
-
"The refugees were doomed to a life of poverty and hardship."
"Những người tị nạn đã bị обречены phải sống một cuộc sống nghèo khó và gian khổ."
-
"The company's outdated business model meant it was doomed to fail."
"Mô hình kinh doanh lỗi thời của công ty đồng nghĩa với việc nó đã обречены phải thất bại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Doomed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Doomed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'doomed' mang sắc thái mạnh mẽ về sự chắc chắn của một kết cục tồi tệ, thường liên quan đến sự can thiệp của số phận, lời nguyền, hoặc những yếu tố vượt ngoài tầm kiểm soát. Nó khác với 'unlikely' (khó có khả năng) hoặc 'failing' (đang thất bại) ở mức độ nghiêm trọng và sự thiếu hy vọng. 'Doomed' nhấn mạnh sự không thể tránh khỏi của kết cục xấu. Ví dụ, một người có thể 'be failing' (đang thất bại) trong một kỳ thi, nhưng nếu họ học hành chăm chỉ, họ có thể xoay chuyển tình thế. Tuy nhiên, nếu họ 'are doomed' (đã định sẵn) thất bại, nó ngụ ý rằng không có gì họ có thể làm để thay đổi kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Doomed to' được dùng để chỉ kết cục tất yếu mà ai/cái gì đó sẽ phải gánh chịu. Ví dụ: 'The ship was doomed to sink.' ('Con tàu được định sẵn là sẽ chìm.') 'Doomed for' ít phổ biến hơn, và thường mang ý nghĩa bị nguyền rủa hoặc bị ấn định cho một mục đích tồi tệ nào đó. Ví dụ: 'He was doomed for a life of misery.' ('Anh ta bị nguyền rủa phải sống một cuộc đời khổ sở.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Doomed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.