ill-fated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ill-fated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số đen đủi, bất hạnh, định mệnh không may mắn, обреченный на неудачу.
Ví dụ Thực tế với 'Ill-fated'
-
"The ill-fated expedition ended in disaster."
"Cuộc thám hiểm định mệnh đen tối đó đã kết thúc trong thảm họa."
-
"The ill-fated ship sank without a trace."
"Con tàu xấu số đó đã chìm không dấu vết."
-
"Their ill-fated love affair was doomed from the start."
"Mối tình định mệnh đen tối của họ đã обреченный ngay từ đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ill-fated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ill-fated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ill-fated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "ill-fated" mang sắc thái mạnh hơn so với "unlucky" (không may mắn). Nó ngụ ý rằng sự thất bại hoặc vận rủi là không thể tránh khỏi và thường liên quan đến những sự kiện trọng đại hoặc những nỗ lực lớn. Khác với "unfortunate" (không may), "ill-fated" thường ám chỉ đến một số phận đã được định trước, một điều gì đó lớn hơn sự xui xẻo thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ill-fated'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the captain had listened to the weather forecast, the ill-fated voyage would not be the tragedy it is today.
|
Nếu thuyền trưởng đã nghe dự báo thời tiết, chuyến đi đầy bất hạnh đã không trở thành thảm kịch như ngày hôm nay. |
| Phủ định |
If she hadn't been so determined to prove herself, the ill-fated expedition might have returned with success.
|
Nếu cô ấy không quá quyết tâm chứng tỏ bản thân, cuộc thám hiểm đầy bất hạnh có lẽ đã trở về thành công. |
| Nghi vấn |
If he had taken the doctor's advice, would his ill-fated attempt to climb the mountain have ended differently?
|
Nếu anh ấy nghe theo lời khuyên của bác sĩ, liệu nỗ lực leo núi đầy bất hạnh của anh ấy có kết thúc khác đi không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ill-fated expedition will be continuing its journey into the unknown tomorrow.
|
Đoàn thám hiểm xấu số sẽ tiếp tục cuộc hành trình vào vùng đất vô định vào ngày mai. |
| Phủ định |
Despite their efforts, the project will not be being ill-fated if they follow all the safetly procedures.
|
Mặc dù nỗ lực của họ, dự án sẽ không bị thất bại nếu họ tuân thủ tất cả các quy trình an toàn. |
| Nghi vấn |
Will the ill-fated travelers be regretting their decision to take that route?
|
Liệu những du khách xấu số có hối hận về quyết định đi theo con đường đó không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ill-fated ship will sink tomorrow.
|
Con tàu xấu số sẽ chìm vào ngày mai. |
| Phủ định |
She is not going to have an ill-fated journey, I hope.
|
Tôi hy vọng cô ấy sẽ không có một chuyến đi không may mắn. |
| Nghi vấn |
Will their ill-fated romance end soon?
|
Liệu mối tình lận đận của họ sẽ sớm kết thúc chứ? |