(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ haptics
C1

haptics

noun

Nghĩa tiếng Việt

xúc giác học nghiên cứu về xúc giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Haptics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu về xúc giác, đặc biệt là như một phương tiện giao tiếp hoặc điều khiển.

Definition (English Meaning)

The study of the sense of touch, especially as a means of communication or control.

Ví dụ Thực tế với 'Haptics'

  • "Haptics plays a crucial role in virtual reality interfaces, allowing users to 'feel' the digital world."

    "Haptics đóng một vai trò quan trọng trong giao diện thực tế ảo, cho phép người dùng 'cảm nhận' thế giới kỹ thuật số."

  • "The field of haptics is rapidly evolving with the development of new touch-sensitive technologies."

    "Lĩnh vực haptics đang phát triển nhanh chóng với sự phát triển của các công nghệ nhạy cảm với xúc giác mới."

  • "Haptics can be used to improve the user experience in mobile devices."

    "Haptics có thể được sử dụng để cải thiện trải nghiệm người dùng trên các thiết bị di động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Haptics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: haptics
  • Adjective: haptic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tactile communication(giao tiếp xúc giác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học thần kinh Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Haptics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Haptics tập trung vào cách con người nhận thức và tương tác với thế giới thông qua xúc giác. Nó bao gồm cả cảm giác về áp lực, nhiệt độ, kết cấu và rung động. Trong giao tiếp, haptics đề cập đến việc sử dụng các cử chỉ chạm để truyền đạt ý nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'Research in haptics' (Nghiên cứu về haptics); 'The importance of haptics' (Tầm quan trọng của haptics).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Haptics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)