(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ somatosensory system
C1

somatosensory system

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống cảm giác thân thể hệ cảm giác soma
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Somatosensory system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống cảm giác thân thể là một phần của hệ thống giác quan liên quan đến nhận thức có ý thức về xúc giác, áp suất, đau, nhiệt độ, vị trí, chuyển động và rung động, phát sinh từ da, cơ, khớp và nội tạng.

Definition (English Meaning)

The part of the sensory system concerned with the conscious perception of touch, pressure, pain, temperature, position, movement, and vibration, which arise from the skin, muscles, joints, and viscera.

Ví dụ Thực tế với 'Somatosensory system'

  • "The somatosensory system allows us to perceive the texture of objects we touch."

    "Hệ thống cảm giác thân thể cho phép chúng ta nhận biết kết cấu của các vật thể mà chúng ta chạm vào."

  • "Damage to the somatosensory system can result in a loss of tactile sensation."

    "Tổn thương hệ thống cảm giác thân thể có thể dẫn đến mất cảm giác xúc giác."

  • "The somatosensory system plays a critical role in motor control."

    "Hệ thống cảm giác thân thể đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát vận động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Somatosensory system'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Somatosensory system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hệ thống này phức tạp, bao gồm nhiều thụ thể và đường dẫn thần kinh khác nhau. Nó khác với các giác quan đặc biệt như thị giác, thính giác và khứu giác, tập trung vào cảm giác từ cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Of’ thường được dùng để chỉ thành phần của hệ thống (e.g., receptors of the somatosensory system). ‘In’ được dùng để chỉ vị trí hoặc vai trò (e.g., a role in the somatosensory system).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Somatosensory system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)