(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kinesthetics
C1

kinesthetics

Noun

Nghĩa tiếng Việt

cảm giác vận động khả năng cảm nhận vận động của cơ thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kinesthetics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm giác nhận biết vị trí cơ thể, trọng lượng hoặc chuyển động của cơ, gân và khớp.

Definition (English Meaning)

The sense that detects bodily position, weight, or movement of the muscles, tendons, and joints.

Ví dụ Thực tế với 'Kinesthetics'

  • "She's a kinesthetic learner who learns best by doing."

    "Cô ấy là một người học theo kiểu động, học tốt nhất bằng cách thực hành."

  • "Some people have a strong kinesthetic sense."

    "Một số người có cảm giác vận động mạnh mẽ."

  • "Kinesthetics is important for athletes."

    "Cảm giác vận động rất quan trọng đối với vận động viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kinesthetics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kinesthetics
  • Adjective: kinesthetic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

kinesthesia(cảm giác vận động)
tactile(xúc giác)
visual(thị giác)
auditory(thính giác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Kinesthetics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kinesthetics đề cập đến giác quan cho phép chúng ta nhận thức được vị trí và chuyển động của cơ thể mình. Nó quan trọng trong việc kiểm soát vận động, cân bằng và phối hợp. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, đặc biệt là 'học tập theo kiểu động' (kinesthetic learning). Không nên nhầm lẫn với 'kinesics', một thuật ngữ liên quan đến giao tiếp phi ngôn ngữ thông qua cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kinesthetics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)