harasser
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harasser'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người quấy rối, người gây phiền toái hoặc khiến người khác phải chịu sự chú ý không mong muốn; đặc biệt là người đe dọa, hăm dọa hoặc làm phiền người khác nhiều lần.
Definition (English Meaning)
A person who harasses or subjects another to unwanted attention; especially, one who intimidates, threatens, or pesters another repeatedly.
Ví dụ Thực tế với 'Harasser'
-
"The company fired the employee who was identified as the primary harasser."
"Công ty đã sa thải nhân viên được xác định là người quấy rối chính."
-
"He was labeled as a serial harasser by multiple women."
"Anh ta bị nhiều phụ nữ gắn mác là kẻ quấy rối hàng loạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Harasser'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: harasser
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Harasser'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'harasser' chỉ một người chủ động thực hiện hành vi quấy rối, thể hiện sự lặp đi lặp lại hoặc mức độ nghiêm trọng của hành vi. Nó khác với 'annoyance' (sự gây phiền toái) ở mức độ tác động lớn hơn và tính chất dai dẳng hơn. So với 'bully' (kẻ bắt nạt), 'harasser' có phạm vi rộng hơn, có thể bao gồm cả quấy rối tình dục, trong khi 'bully' thường liên quan đến sức mạnh thể chất hoặc địa vị xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Harasser of': người quấy rối ai đó/cái gì đó (ví dụ: harasser of women). 'Harasser towards': người có hành vi quấy rối đối với ai đó (ví dụ: harasser towards colleagues).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Harasser'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company fired the harasser after numerous complaints.
|
Công ty đã sa thải kẻ quấy rối sau nhiều khiếu nại. |
| Phủ định |
The victim did not report the harasser to the authorities.
|
Nạn nhân đã không báo cáo kẻ quấy rối cho chính quyền. |
| Nghi vấn |
Did the harasser apologize for their behavior?
|
Kẻ quấy rối có xin lỗi về hành vi của mình không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the company had fired the harasser after the investigation.
|
Cô ấy nói rằng công ty đã sa thải kẻ quấy rối sau cuộc điều tra. |
| Phủ định |
He told me that he did not know who the harasser was.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không biết kẻ quấy rối là ai. |
| Nghi vấn |
She asked if the harasser had been identified.
|
Cô ấy hỏi liệu kẻ quấy rối đã được xác định hay chưa. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police will be investigating him, assuming he will be a harasser if he continues his actions.
|
Cảnh sát sẽ điều tra anh ta, cho rằng anh ta sẽ trở thành kẻ quấy rối nếu anh ta tiếp tục hành động của mình. |
| Phủ định |
She won't be acting like a harasser; she is just trying to get his attention.
|
Cô ấy sẽ không hành động như một kẻ quấy rối; cô ấy chỉ đang cố gắng thu hút sự chú ý của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Will he be labeled a harasser if he sends her another message?
|
Liệu anh ấy có bị coi là kẻ quấy rối nếu anh ấy gửi cho cô ấy một tin nhắn khác không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been investigating the harasser for months before they finally fired him.
|
Công ty đã điều tra kẻ quấy rối trong nhiều tháng trước khi họ cuối cùng sa thải anh ta. |
| Phủ định |
She hadn't been suspecting that her colleague had been a harasser until she saw the evidence.
|
Cô ấy đã không nghi ngờ rằng đồng nghiệp của mình là một kẻ quấy rối cho đến khi cô ấy nhìn thấy bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Had the authorities been monitoring the harasser's online activities before the complaints surfaced?
|
Có phải chính quyền đã theo dõi các hoạt động trực tuyến của kẻ quấy rối trước khi các khiếu nại xuất hiện không? |