(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tormentor
C1

tormentor

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ hành hạ người gây đau khổ kẻ ngược đãi người tra tấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tormentor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người gây ra đau khổ về tinh thần hoặc thể xác nghiêm trọng cho ai đó.

Definition (English Meaning)

A person who inflicts severe mental or physical suffering on someone.

Ví dụ Thực tế với 'Tormentor'

  • "The prisoner described his guard as a relentless tormentor."

    "Người tù mô tả người cai ngục của mình là một kẻ hành hạ tàn nhẫn."

  • "He became a tormentor after experiencing abuse himself."

    "Anh ta trở thành một kẻ hành hạ sau khi tự mình trải qua sự lạm dụng."

  • "The tormentor seemed to enjoy causing others pain."

    "Kẻ hành hạ dường như thích thú khi gây ra nỗi đau cho người khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tormentor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tormentor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

comforter(người an ủi)
helper(người giúp đỡ)
benefactor(ân nhân)

Từ liên quan (Related Words)

torture(sự tra tấn)
abuse(sự lạm dụng)
suffering(sự đau khổ)
tyrant(bạo chúa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Bạo lực

Ghi chú Cách dùng 'Tormentor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tormentor' mang nghĩa một người chủ động và cố ý gây ra sự đau khổ. Nó thường ám chỉ một mức độ tàn ác và dai dẳng cao hơn so với các từ như 'bully' (kẻ bắt nạt). 'Tormentor' thường được sử dụng trong bối cảnh nghiêm trọng hơn, liên quan đến sự lạm dụng quyền lực hoặc kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

- 'Tormentor of': ám chỉ người đó là nguồn gốc của sự đau khổ. Ví dụ: 'He was the tormentor of the prisoners'.
- 'Tormentor to': ám chỉ người đó gây ra sự đau khổ cho ai. Ví dụ: 'He was a tormentor to his younger brother'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tormentor'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he became her tormentor was a complete surprise.
Việc anh ta trở thành kẻ hành hạ cô ấy là một bất ngờ hoàn toàn.
Phủ định
Whether she would face her tormentor was not revealed to the public.
Việc liệu cô ấy có đối mặt với kẻ hành hạ mình hay không đã không được tiết lộ cho công chúng.
Nghi vấn
Who the main tormentor was is still under investigation.
Ai là kẻ hành hạ chính vẫn đang được điều tra.

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The school bully has been a tormentor to the smaller kids for years.
Tên bắt nạt ở trường đã là một kẻ hành hạ những đứa trẻ nhỏ hơn trong nhiều năm.
Phủ định
She has not been a tormentor in her professional life; she always treats her colleagues with respect.
Cô ấy chưa bao giờ là một kẻ hành hạ trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình; cô ấy luôn đối xử với đồng nghiệp bằng sự tôn trọng.
Nghi vấn
Has he been a tormentor to his employees, creating a hostile work environment?
Anh ta có phải là một kẻ hành hạ nhân viên của mình, tạo ra một môi trường làm việc thù địch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)