tormentor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tormentor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người gây ra đau khổ về tinh thần hoặc thể xác nghiêm trọng cho ai đó.
Definition (English Meaning)
A person who inflicts severe mental or physical suffering on someone.
Ví dụ Thực tế với 'Tormentor'
-
"The prisoner described his guard as a relentless tormentor."
"Người tù mô tả người cai ngục của mình là một kẻ hành hạ tàn nhẫn."
-
"He became a tormentor after experiencing abuse himself."
"Anh ta trở thành một kẻ hành hạ sau khi tự mình trải qua sự lạm dụng."
-
"The tormentor seemed to enjoy causing others pain."
"Kẻ hành hạ dường như thích thú khi gây ra nỗi đau cho người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tormentor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tormentor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tormentor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tormentor' mang nghĩa một người chủ động và cố ý gây ra sự đau khổ. Nó thường ám chỉ một mức độ tàn ác và dai dẳng cao hơn so với các từ như 'bully' (kẻ bắt nạt). 'Tormentor' thường được sử dụng trong bối cảnh nghiêm trọng hơn, liên quan đến sự lạm dụng quyền lực hoặc kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Tormentor of': ám chỉ người đó là nguồn gốc của sự đau khổ. Ví dụ: 'He was the tormentor of the prisoners'.
- 'Tormentor to': ám chỉ người đó gây ra sự đau khổ cho ai. Ví dụ: 'He was a tormentor to his younger brother'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tormentor'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he became her tormentor was a complete surprise.
|
Việc anh ta trở thành kẻ hành hạ cô ấy là một bất ngờ hoàn toàn. |
| Phủ định |
Whether she would face her tormentor was not revealed to the public.
|
Việc liệu cô ấy có đối mặt với kẻ hành hạ mình hay không đã không được tiết lộ cho công chúng. |
| Nghi vấn |
Who the main tormentor was is still under investigation.
|
Ai là kẻ hành hạ chính vẫn đang được điều tra. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The school bully has been a tormentor to the smaller kids for years.
|
Tên bắt nạt ở trường đã là một kẻ hành hạ những đứa trẻ nhỏ hơn trong nhiều năm. |
| Phủ định |
She has not been a tormentor in her professional life; she always treats her colleagues with respect.
|
Cô ấy chưa bao giờ là một kẻ hành hạ trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình; cô ấy luôn đối xử với đồng nghiệp bằng sự tôn trọng. |
| Nghi vấn |
Has he been a tormentor to his employees, creating a hostile work environment?
|
Anh ta có phải là một kẻ hành hạ nhân viên của mình, tạo ra một môi trường làm việc thù địch không? |