(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hard currency
C1

hard currency

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngoại tệ mạnh tiền tệ mạnh đồng tiền mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hard currency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại tiền tệ được chấp nhận rộng rãi trong các giao dịch quốc tế và được coi là một phương tiện lưu trữ giá trị đáng tin cậy, thường được phát hành bởi các quốc gia có nền kinh tế và chính phủ ổn định.

Definition (English Meaning)

A currency that is widely accepted in international transactions and is considered a reliable store of value, typically issued by countries with stable economies and governments.

Ví dụ Thực tế với 'Hard currency'

  • "Many investors prefer to hold their assets in hard currency to protect against inflation."

    "Nhiều nhà đầu tư thích giữ tài sản của họ bằng tiền tệ mạnh để bảo vệ chống lại lạm phát."

  • "The country's central bank is trying to stabilize its currency against hard currencies."

    "Ngân hàng trung ương của quốc gia đang cố gắng ổn định tiền tệ của mình so với các loại tiền tệ mạnh."

  • "Due to its economic stability, the Swiss franc is often considered a hard currency."

    "Do sự ổn định kinh tế, đồng franc Thụy Sĩ thường được coi là một loại tiền tệ mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hard currency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hard currency
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strong currency(tiền tệ mạnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

soft currency(tiền tệ mềm)
weak currency(tiền tệ yếu)

Từ liên quan (Related Words)

foreign exchange(ngoại hối)
exchange rate(tỷ giá hối đoái)
monetary policy(chính sách tiền tệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Hard currency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'hard currency' thường được sử dụng để chỉ các loại tiền tệ như đô la Mỹ (USD), euro (EUR), bảng Anh (GBP), yên Nhật (JPY) và đô la Canada (CAD). Nó trái ngược với 'soft currency' (tiền tệ mềm), là các loại tiền tệ có giá trị không ổn định và ít được chấp nhận trong thương mại quốc tế. Sự khác biệt chính nằm ở sự tin tưởng và tính thanh khoản của tiền tệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hard currency'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had accumulated a significant amount of hard currency before the economic downturn.
Công ty đã tích lũy một lượng lớn ngoại tệ mạnh trước khi suy thoái kinh tế.
Phủ định
The government had not anticipated needing hard currency to stabilize the market.
Chính phủ đã không dự đoán trước được việc cần ngoại tệ mạnh để ổn định thị trường.
Nghi vấn
Had the bank already exchanged the soft currency for hard currency before the devaluation?
Ngân hàng đã đổi tiền tệ yếu sang ngoại tệ mạnh trước khi phá giá phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)