(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ soft currency
C1

soft currency

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiền tệ yếu đồng tiền mất giá đồng tiền không chuyển đổi được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soft currency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại tiền tệ mà tỷ giá hối đoái của nó không được xác định bởi thị trường mà được kiểm soát bởi chính phủ và được dự kiến ​​sẽ giảm giá trị so với các loại tiền tệ khác.

Definition (English Meaning)

A currency whose exchange rate is not determined by the market but is controlled by the government and which is expected to fall in value relative to other currencies.

Ví dụ Thực tế với 'Soft currency'

  • "Due to economic instability, the country's currency is considered a soft currency."

    "Do sự bất ổn kinh tế, tiền tệ của quốc gia đó được coi là một đồng tiền yếu."

  • "The central bank intervened to prevent further devaluation of the soft currency."

    "Ngân hàng trung ương đã can thiệp để ngăn chặn sự phá giá thêm nữa của đồng tiền yếu."

  • "Trading in the soft currency is often restricted."

    "Giao dịch bằng đồng tiền yếu thường bị hạn chế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Soft currency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: soft currency
  • Adjective: soft
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

weak currency(tiền tệ yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

exchange rate(tỷ giá hối đoái)
devaluation(sự phá giá)
currency peg(neo tỷ giá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Soft currency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Soft currency" thường được sử dụng để mô tả tiền tệ của các quốc gia có nền kinh tế yếu hoặc không ổn định. Nó trái ngược với "hard currency", là tiền tệ của các quốc gia có nền kinh tế mạnh và ổn định, được chấp nhận rộng rãi trên toàn thế giới và có thể dễ dàng chuyển đổi thành các loại tiền tệ khác. "Soft currency" còn mang ý nghĩa về sự thiếu tin tưởng của thị trường vào sự ổn định của đồng tiền đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in against

+"in": Được dùng khi nói về việc đầu tư vào đồng tiền đó (ví dụ: invest in soft currency). +
+"against": Được dùng khi so sánh giá trị của nó với một đồng tiền khác (ví dụ: soft currency against the US dollar).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Soft currency'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many developing nations prefer trading in soft currency because it boosts their export competitiveness.
Nhiều quốc gia đang phát triển thích giao dịch bằng đồng tiền yếu vì nó thúc đẩy khả năng cạnh tranh xuất khẩu của họ.
Phủ định
Not only is the soft currency devalued due to poor economic policies, but also it faces further depreciation from international market pressures.
Không chỉ đồng tiền yếu bị mất giá do các chính sách kinh tế kém, mà nó còn phải đối mặt với sự mất giá hơn nữa từ áp lực thị trường quốc tế.
Nghi vấn
Should a country's economy weaken significantly, will its currency inevitably become a soft currency?
Nếu nền kinh tế của một quốc gia suy yếu đáng kể, liệu đồng tiền của quốc gia đó có chắc chắn trở thành đồng tiền yếu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)