monetary policy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monetary policy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hành động được thực hiện bởi một ngân hàng trung ương để điều chỉnh cung tiền và các điều kiện tín dụng nhằm kích thích hoặc kiềm chế hoạt động kinh tế.
Definition (English Meaning)
Actions undertaken by a central bank to manipulate the money supply and credit conditions to stimulate or restrain economic activity.
Ví dụ Thực tế với 'Monetary policy'
-
"The central bank lowered interest rates as part of its monetary policy to encourage borrowing and investment."
"Ngân hàng trung ương đã hạ lãi suất như một phần của chính sách tiền tệ để khuyến khích vay và đầu tư."
-
"Effective monetary policy is crucial for maintaining price stability."
"Chính sách tiền tệ hiệu quả là rất quan trọng để duy trì sự ổn định giá cả."
-
"The government's monetary policy is aimed at controlling inflation."
"Chính sách tiền tệ của chính phủ nhằm mục đích kiểm soát lạm phát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Monetary policy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: monetary policy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Monetary policy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chính sách tiền tệ là một công cụ quan trọng để kiểm soát lạm phát, ổn định tỷ giá hối đoái và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Nó khác với chính sách tài khóa, do chính phủ thực hiện thông qua thuế và chi tiêu công. Chính sách tiền tệ thường được thực hiện thông qua các công cụ như lãi suất, tỷ lệ dự trữ bắt buộc và các nghiệp vụ thị trường mở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The impact *on* monetary policy'. 'The goals *of* monetary policy'. 'A change *in* monetary policy'. Giới từ 'on' được sử dụng để chỉ ảnh hưởng lên chính sách. Giới từ 'of' được dùng để chỉ mục tiêu của chính sách. Giới từ 'in' được dùng khi nói đến sự thay đổi trong chính sách tiền tệ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Monetary policy'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the government implements effective monetary policy is crucial for economic stability.
|
Việc chính phủ thực hiện chính sách tiền tệ hiệu quả là rất quan trọng đối với sự ổn định kinh tế. |
| Phủ định |
Whether the central bank will adjust its monetary policy remains uncertain.
|
Liệu ngân hàng trung ương có điều chỉnh chính sách tiền tệ hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why the country's monetary policy is not working effectively is a question many economists are trying to answer.
|
Tại sao chính sách tiền tệ của quốc gia không hoạt động hiệu quả là một câu hỏi mà nhiều nhà kinh tế đang cố gắng trả lời. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Monetary policy is a powerful tool used by central banks to manage inflation and stimulate economic growth.
|
Chính sách tiền tệ là một công cụ mạnh mẽ được các ngân hàng trung ương sử dụng để quản lý lạm phát và kích thích tăng trưởng kinh tế. |
| Phủ định |
Monetary policy isn't always effective in addressing complex economic problems.
|
Chính sách tiền tệ không phải lúc nào cũng hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề kinh tế phức tạp. |
| Nghi vấn |
Is monetary policy the best approach to combatting the current economic downturn?
|
Liệu chính sách tiền tệ có phải là phương pháp tốt nhất để chống lại sự suy thoái kinh tế hiện tại không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country's monetary policy's goal is to maintain price stability.
|
Mục tiêu của chính sách tiền tệ của quốc gia là duy trì sự ổn định giá cả. |
| Phủ định |
The bank's monetary policy's impact isn't always immediately apparent.
|
Tác động của chính sách tiền tệ của ngân hàng không phải lúc nào cũng thấy rõ ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Is the government's monetary policy's effectiveness being questioned by economists?
|
Hiệu quả của chính sách tiền tệ của chính phủ có đang bị các nhà kinh tế đặt câu hỏi không? |