cryptographic hash function
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cryptographic hash function'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thuật toán toán học ánh xạ dữ liệu có kích thước tùy ý thành một chuỗi bit có kích thước cố định (một giá trị băm, hash, hoặc thông báo tóm tắt) và được thiết kế như một hàm một chiều, nghĩa là không thể đảo ngược.
Definition (English Meaning)
A mathematical algorithm that maps data of arbitrary size to a bit string of a fixed size (a hash value, hash, or message digest) and is designed to be a one-way function, that is, infeasible to invert.
Ví dụ Thực tế với 'Cryptographic hash function'
-
"SHA-256 is a widely used cryptographic hash function."
"SHA-256 là một hàm băm mật mã được sử dụng rộng rãi."
-
"Cryptographic hash functions are essential for securing data transmissions."
"Các hàm băm mật mã rất cần thiết để bảo mật việc truyền dữ liệu."
-
"The collision resistance of a cryptographic hash function is a critical security property."
"Khả năng chống va chạm của một hàm băm mật mã là một thuộc tính bảo mật quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cryptographic hash function'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cryptographic hash function
- Adjective: cryptographic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cryptographic hash function'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hàm băm mật mã (cryptographic hash function) là một công cụ quan trọng trong mật mã học hiện đại. Nó được sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu, tạo chữ ký số và nhiều ứng dụng bảo mật khác. Sự khác biệt chính với các hàm băm thông thường (non-cryptographic hash functions) là tính bảo mật, cụ thể là khả năng chống lại các cuộc tấn công cố gắng tìm các đầu vào khác nhau tạo ra cùng một giá trị băm (collision resistance) hoặc tìm đầu vào tạo ra một giá trị băm cụ thể (preimage resistance).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của hàm băm (ví dụ: 'used in digital signatures').
* **for:** Cũng được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của hàm băm (ví dụ: 'used for data integrity').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cryptographic hash function'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.