hasten
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hasten'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhanh chóng làm điều gì đó; làm cho điều gì đó xảy ra sớm hơn bình thường.
Definition (English Meaning)
To be quick to do something; to cause something to happen sooner than it otherwise would.
Ví dụ Thực tế với 'Hasten'
-
"Heavy rain can hasten the spread of disease."
"Mưa lớn có thể làm nhanh sự lây lan của bệnh tật."
-
"The government is hastening its efforts to reduce unemployment."
"Chính phủ đang đẩy nhanh nỗ lực giảm tỷ lệ thất nghiệp."
-
"The treatment hastened his recovery."
"Việc điều trị đã đẩy nhanh quá trình hồi phục của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hasten'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hasten'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hasten thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc văn học hơn là trong giao tiếp hàng ngày. Nó nhấn mạnh sự nhanh chóng và thường có ý nghĩa về sự khẩn trương hoặc quan trọng của việc đẩy nhanh tiến độ. So với 'hurry', 'hasten' mang tính trang trọng hơn và ít liên quan đến sự vội vã hỗn loạn. So với 'accelerate', 'hasten' có thể áp dụng cho cả quá trình tự nhiên lẫn hành động chủ động, trong khi 'accelerate' thường chỉ hành động chủ động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Hasten on’: thúc đẩy, làm nhanh chóng một hành động hoặc quá trình đang diễn ra. Ví dụ: Hasten on the preparations. 'Hasten with': Nhanh chóng làm gì đó hoặc hoàn thành một công việc gì đó. Ví dụ: Hasten with the task.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hasten'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.