(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accelerate
B2

accelerate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tăng tốc thúc đẩy đẩy nhanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accelerate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tăng tốc độ hoặc nhịp độ của cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To increase the rate or speed of something.

Ví dụ Thực tế với 'Accelerate'

  • "The government is trying to accelerate economic growth."

    "Chính phủ đang cố gắng tăng tốc tăng trưởng kinh tế."

  • "We need to accelerate the process of reform."

    "Chúng ta cần đẩy nhanh quá trình cải cách."

  • "The car accelerated smoothly."

    "Chiếc xe tăng tốc một cách êm ái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accelerate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

decelerate(giảm tốc)
slow down(làm chậm lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khoa học Kinh tế Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Accelerate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả sự tăng tốc trong quá trình, sự phát triển, hoặc tốc độ di chuyển. Khác với 'hasten' ở chỗ 'accelerate' tập trung vào việc tăng tốc độ, trong khi 'hasten' có thể bao hàm cả việc làm cho việc gì đó xảy ra nhanh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi đi với 'to', 'accelerate to' chỉ sự tăng tốc đến một tốc độ hoặc trạng thái cụ thể. Ví dụ: The car accelerated to 60 mph.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accelerate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)