hatchet
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hatchet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại rìu nhỏ, có cán ngắn, dùng bằng một tay.
Definition (English Meaning)
A small axe with a short handle used in one hand.
Ví dụ Thực tế với 'Hatchet'
-
"He used a hatchet to chop firewood."
"Anh ấy dùng rìu để chặt củi."
-
"The woodsman carried a hatchet on his belt."
"Người tiều phu mang một cái rìu bên hông."
-
"It's time to bury the hatchet and move on."
"Đã đến lúc chôn vùi quá khứ và bước tiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hatchet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hatchet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hatchet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hatchet nhỏ hơn axe và được thiết kế để sử dụng bằng một tay. Nó thường được dùng để chặt cành cây nhỏ, chẻ củi hoặc dùng trong các hoạt động cắm trại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hatchet'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you need to chop some firewood quickly, a hatchet will be very useful.
|
Nếu bạn cần chặt một ít củi nhanh chóng, một cái rìu nhỏ sẽ rất hữu ích. |
| Phủ định |
If you don't have a hatchet, you will struggle to split the wood easily.
|
Nếu bạn không có một cái rìu nhỏ, bạn sẽ khó chẻ gỗ một cách dễ dàng. |
| Nghi vấn |
Will you be able to clear the path effectively if you have a hatchet?
|
Bạn có thể dọn đường hiệu quả nếu bạn có một cái rìu nhỏ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had brought a hatchet, he would have been able to chop the wood.
|
Nếu anh ấy mang theo một cái rìu, anh ấy đã có thể chặt gỗ. |
| Phủ định |
If she hadn't found the hatchet, she wouldn't have been able to clear the path.
|
Nếu cô ấy không tìm thấy cái rìu, cô ấy đã không thể dọn đường. |
| Nghi vấn |
Would they have survived if they had used the hatchet to build a shelter?
|
Liệu họ có sống sót nếu họ đã sử dụng cái rìu để xây dựng một cái lán không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to use a hatchet to chop firewood.
|
Anh ấy sẽ dùng một cái rìu để chặt củi. |
| Phủ định |
They are not going to need a hatchet on this camping trip.
|
Họ sẽ không cần một cái rìu trong chuyến đi cắm trại này. |
| Nghi vấn |
Are you going to buy a new hatchet for your grandfather?
|
Bạn có định mua một cái rìu mới cho ông của bạn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be using the hatchet to chop firewood tomorrow.
|
Anh ấy sẽ đang sử dụng rìu để chặt củi vào ngày mai. |
| Phủ định |
They won't be leaving the hatchet outside in the rain.
|
Họ sẽ không để rìu bên ngoài trời mưa. |
| Nghi vấn |
Will she be needing the hatchet for the camping trip next week?
|
Liệu cô ấy có cần rìu cho chuyến đi cắm trại vào tuần tới không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to keep a hatchet by the fireplace.
|
Ông tôi đã từng giữ một cái rìu nhỏ bên cạnh lò sưởi. |
| Phủ định |
She didn't use to need a hatchet for her work, but now she does.
|
Cô ấy đã từng không cần một cái rìu nhỏ cho công việc của mình, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did they use to chop wood with a hatchet when they went camping?
|
Họ đã từng chặt gỗ bằng rìu nhỏ khi đi cắm trại phải không? |