handle
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tay cầm, quai (của vật dụng); cách giải quyết (một vấn đề).
Ví dụ Thực tế với 'Handle'
-
"The handle of the suitcase broke."
"Tay cầm của chiếc vali bị gãy."
-
"He handled the situation with great skill."
"Anh ấy đã xử lý tình huống đó với kỹ năng tuyệt vời."
-
"This tool has a comfortable handle."
"Công cụ này có tay cầm thoải mái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Handle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Handle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là danh từ, 'handle' chỉ bộ phận để cầm nắm, giúp ta điều khiển hoặc sử dụng một vật. Trong ngữ cảnh khác, nó có thể ám chỉ cách thức xử lý một tình huống khó khăn. Ví dụ, 'door handle' (tay nắm cửa), 'the way he handles stress' (cách anh ấy giải tỏa căng thẳng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Handle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.