(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ handle
B1

handle

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tay cầm quai xử lý giải quyết đảm trách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tay cầm, quai (của vật dụng); cách giải quyết (một vấn đề).

Definition (English Meaning)

A part or object designed to be held or operated by the hand.

Ví dụ Thực tế với 'Handle'

  • "The handle of the suitcase broke."

    "Tay cầm của chiếc vali bị gãy."

  • "He handled the situation with great skill."

    "Anh ấy đã xử lý tình huống đó với kỹ năng tuyệt vời."

  • "This tool has a comfortable handle."

    "Công cụ này có tay cầm thoải mái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Handle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Handle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh từ, 'handle' chỉ bộ phận để cầm nắm, giúp ta điều khiển hoặc sử dụng một vật. Trong ngữ cảnh khác, nó có thể ám chỉ cách thức xử lý một tình huống khó khăn. Ví dụ, 'door handle' (tay nắm cửa), 'the way he handles stress' (cách anh ấy giải tỏa căng thẳng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Handle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)