(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hearable
B2

hearable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có thể nghe được nghe rõ được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hearable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể nghe được.

Definition (English Meaning)

Capable of being heard.

Ví dụ Thực tế với 'Hearable'

  • "The new hearing aid makes whispers hearable."

    "Máy trợ thính mới giúp nghe được cả tiếng thì thầm."

  • "The audio signal was barely hearable above the background noise."

    "Tín hiệu âm thanh hầu như không thể nghe được giữa tiếng ồn nền."

  • "The updated audio system made the dialogue in the movie more hearable."

    "Hệ thống âm thanh được cập nhật giúp các đoạn hội thoại trong phim dễ nghe hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hearable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: hearable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

audible(có thể nghe thấy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

hearing(thính giác)
sound(âm thanh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Âm thanh

Ghi chú Cách dùng 'Hearable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'hearable' mô tả khả năng một âm thanh có thể được cảm nhận bằng thính giác. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật hoặc công nghệ liên quan đến âm thanh, ví dụ như trong thiết bị trợ thính, hệ thống âm thanh, hoặc các ứng dụng tăng cường âm thanh. Nó nhấn mạnh vào khả năng nhận biết âm thanh, không nhất thiết đề cập đến chất lượng âm thanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hearable'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the signal is strong enough, the broadcast will be hearable from miles away.
Nếu tín hiệu đủ mạnh, chương trình phát sóng sẽ nghe được từ hàng dặm.
Phủ định
If the soundproofing isn't properly installed, the music won't be hearable clearly.
Nếu lớp cách âm không được lắp đặt đúng cách, âm nhạc sẽ không nghe rõ được.
Nghi vấn
Will the speaker's voice be hearable in the back row if they don't use a microphone?
Liệu giọng của người nói có thể nghe được ở hàng ghế sau nếu họ không sử dụng micro không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The speaker's voice was hearable, even from the back of the auditorium.
Giọng của người diễn giả có thể nghe được, ngay cả từ phía sau khán phòng.
Phủ định
The subtle sound of the wind chimes wasn't hearable over the traffic noise.
Âm thanh tinh tế của chuông gió không thể nghe được vì tiếng ồn giao thông.
Nghi vấn
Was the pilot's distress signal hearable by the nearby ships?
Tín hiệu cấp cứu của phi công có thể nghe được bởi các tàu thuyền gần đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)