heat capacity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heat capacity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhiệt dung là lượng nhiệt cần thiết để tăng nhiệt độ của một chất lên một độ Celsius (hoặc một Kelvin).
Definition (English Meaning)
The amount of heat required to raise the temperature of a substance by one degree Celsius (or one Kelvin).
Ví dụ Thực tế với 'Heat capacity'
-
"The heat capacity of water is relatively high, which is why it's used as a coolant."
"Nhiệt dung của nước tương đối cao, đó là lý do tại sao nó được sử dụng làm chất làm mát."
-
"The calorimeter is used to measure the heat capacity of various materials."
"Nhiệt lượng kế được sử dụng để đo nhiệt dung của các vật liệu khác nhau."
-
"The high heat capacity of the metal allowed it to absorb a significant amount of heat without a large temperature change."
"Nhiệt dung cao của kim loại cho phép nó hấp thụ một lượng nhiệt đáng kể mà không có sự thay đổi nhiệt độ lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heat capacity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heat capacity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heat capacity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhiệt dung là một thuộc tính thâm dụng, nghĩa là nó phụ thuộc vào lượng chất. Nhiệt dung riêng là nhiệt dung trên một đơn vị khối lượng. Các yếu tố ảnh hưởng đến nhiệt dung bao gồm các pha (rắn, lỏng, khí), nhiệt độ và áp suất. Nhiệt dung có thể được đo ở áp suất không đổi (Cp) hoặc thể tích không đổi (Cv), Cp thường lớn hơn Cv đối với chất khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường được dùng để chỉ đối tượng hoặc chất mà nhiệt dung đang được đo lường. Ví dụ: 'the heat capacity of water'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heat capacity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.