(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enthalpy
C1

enthalpy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

entapi hàm nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enthalpy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đại lượng nhiệt động học tương đương với tổng hàm nhiệt của một hệ. Nó bằng năng lượng bên trong của hệ cộng với tích của áp suất và thể tích.

Definition (English Meaning)

A thermodynamic quantity equivalent to the total heat content of a system. It is equal to the internal energy of the system plus the product of pressure and volume.

Ví dụ Thực tế với 'Enthalpy'

  • "The enthalpy change of the reaction was calculated using calorimetry."

    "Sự thay đổi enthalpy của phản ứng đã được tính toán bằng phương pháp đo nhiệt lượng."

  • "The standard enthalpy of formation is a useful concept in thermochemistry."

    "Enthalpy tạo thành tiêu chuẩn là một khái niệm hữu ích trong hóa nhiệt động lực học."

  • "The enthalpy of the system increased during the endothermic reaction."

    "Enthalpy của hệ tăng lên trong suốt phản ứng thu nhiệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enthalpy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: enthalpy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Enthalpy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Enthalpy thường được sử dụng để đo sự thay đổi nhiệt trong các phản ứng hóa học và các quá trình vật lý diễn ra ở áp suất không đổi. Nó đặc biệt hữu ích trong các hệ mở, nơi có sự trao đổi chất với môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"enthalpy of" dùng để chỉ enthalpy của một chất hoặc hệ cụ thể. Ví dụ: "the enthalpy of formation of water". "enthalpy in" thường sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thay đổi enthalpy trong một quá trình, ví dụ: "the change in enthalpy in this reaction".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enthalpy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)