(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ specific heat capacity
C1

specific heat capacity

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhiệt dung riêng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specific heat capacity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lượng nhiệt cần thiết để tăng nhiệt độ của một gam chất lên một độ Celsius.

Definition (English Meaning)

The amount of heat required to raise the temperature of one gram of a substance by one degree Celsius.

Ví dụ Thực tế với 'Specific heat capacity'

  • "The specific heat capacity of water is significantly higher than that of sand."

    "Nhiệt dung riêng của nước cao hơn đáng kể so với cát."

  • "Knowing the specific heat capacity of a material is crucial for designing efficient heat exchangers."

    "Việc biết nhiệt dung riêng của một vật liệu là rất quan trọng để thiết kế các bộ trao đổi nhiệt hiệu quả."

  • "Different substances have different specific heat capacities."

    "Các chất khác nhau có nhiệt dung riêng khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Specific heat capacity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: specific heat capacity
  • Adjective: specific
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

specific heat(nhiệt dung riêng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý học Nhiệt động lực học

Ghi chú Cách dùng 'Specific heat capacity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Specific heat capacity là một thuộc tính vật lý của vật chất, thể hiện khả năng hấp thụ nhiệt của nó. Các chất có specific heat capacity cao hơn cần nhiều nhiệt hơn để tăng nhiệt độ của chúng so với các chất có specific heat capacity thấp hơn. Nó thường được biểu thị bằng ký hiệu 'c' và có đơn vị là J/(g·°C) hoặc J/(kg·K). Khái niệm này quan trọng trong việc hiểu và tính toán sự truyền nhiệt, lưu trữ năng lượng và các quá trình nhiệt động lực học khác. Ví dụ, nước có specific heat capacity cao, điều này giải thích tại sao nước được sử dụng làm chất làm mát hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ chất liệu hoặc vật liệu mà specific heat capacity đang đề cập đến. Ví dụ: 'the specific heat capacity of water'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Specific heat capacity'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The specific heat capacity of water is high.
Nhiệt dung riêng của nước rất cao.
Phủ định
Isn't the specific heat capacity of copper lower than that of aluminum?
Có phải nhiệt dung riêng của đồng thấp hơn của nhôm không?
Nghi vấn
Does the specific heat capacity affect the rate of temperature change?
Nhiệt dung riêng có ảnh hưởng đến tốc độ thay đổi nhiệt độ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)