heat of transition
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heat of transition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lượng nhiệt hấp thụ hoặc giải phóng trong quá trình chuyển pha (chuyển đổi) của một chất ở nhiệt độ và áp suất không đổi.
Definition (English Meaning)
The amount of heat absorbed or released during a phase change (transition) of a substance at a constant temperature and pressure.
Ví dụ Thực tế với 'Heat of transition'
-
"The heat of transition for melting ice is considerable."
"Nhiệt chuyển pha để làm tan băng là đáng kể."
-
"Calculating the heat of transition is crucial for many chemical processes."
"Tính toán nhiệt chuyển pha là rất quan trọng đối với nhiều quá trình hóa học."
-
"The heat of transition varies depending on the substance and the type of phase change."
"Nhiệt chuyển pha thay đổi tùy thuộc vào chất và loại chuyển pha."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heat of transition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heat of transition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả một khái niệm quan trọng trong nhiệt động lực học, đặc biệt liên quan đến các quá trình như nóng chảy, đông đặc, bay hơi, ngưng tụ, thăng hoa và kết tinh lại. 'Heat' ở đây đề cập đến năng lượng nhiệt, và 'transition' đề cập đến sự thay đổi trạng thái vật lý của một chất. Sự khác biệt giữa 'heat of transition' và các loại nhiệt khác (như 'heat capacity') nằm ở chỗ 'heat of transition' chỉ liên quan đến việc thay đổi pha, trong khi 'heat capacity' liên quan đến việc thay đổi nhiệt độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần (heat *of* transition - nhiệt của quá trình chuyển đổi). 'for' có thể dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng áp dụng (heat of transition *for* water - nhiệt chuyển pha cho nước), nhưng ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heat of transition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.