(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phase transition
C1

phase transition

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự chuyển pha quá trình chuyển pha biến đổi pha
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phase transition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chuyển đổi của một hệ nhiệt động lực học từ một pha hoặc trạng thái vật chất sang một pha hoặc trạng thái khác.

Definition (English Meaning)

A transformation of a thermodynamic system from one phase or state of matter to another one.

Ví dụ Thực tế với 'Phase transition'

  • "The phase transition from liquid water to ice occurs at 0 degrees Celsius."

    "Sự chuyển pha từ nước lỏng sang nước đá xảy ra ở 0 độ C."

  • "The researchers studied the phase transition in a novel material."

    "Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu sự chuyển pha trong một vật liệu mới."

  • "The phase transition is accompanied by a change in density."

    "Sự chuyển pha đi kèm với sự thay đổi về mật độ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phase transition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: phase transition
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

phase change(sự thay đổi pha)
state transition(sự chuyển đổi trạng thái)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Khoa học Vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Phase transition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được dùng trong vật lý, hóa học và khoa học vật liệu để mô tả các hiện tượng như sự nóng chảy, đông đặc, sôi, ngưng tụ, thăng hoa, và sự chuyển đổi giữa các pha khác nhau của một chất. 'Phase transition' nhấn mạnh sự thay đổi rõ rệt và thường đột ngột trong các tính chất vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in during

- 'at the phase transition': tại điểm chuyển pha cụ thể.
- 'in phase transition': trong quá trình chuyển pha.
- 'during the phase transition': trong suốt quá trình chuyển pha.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phase transition'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)