phase transition
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phase transition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chuyển đổi của một hệ nhiệt động lực học từ một pha hoặc trạng thái vật chất sang một pha hoặc trạng thái khác.
Definition (English Meaning)
A transformation of a thermodynamic system from one phase or state of matter to another one.
Ví dụ Thực tế với 'Phase transition'
-
"The phase transition from liquid water to ice occurs at 0 degrees Celsius."
"Sự chuyển pha từ nước lỏng sang nước đá xảy ra ở 0 độ C."
-
"The researchers studied the phase transition in a novel material."
"Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu sự chuyển pha trong một vật liệu mới."
-
"The phase transition is accompanied by a change in density."
"Sự chuyển pha đi kèm với sự thay đổi về mật độ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phase transition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: phase transition
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phase transition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được dùng trong vật lý, hóa học và khoa học vật liệu để mô tả các hiện tượng như sự nóng chảy, đông đặc, sôi, ngưng tụ, thăng hoa, và sự chuyển đổi giữa các pha khác nhau của một chất. 'Phase transition' nhấn mạnh sự thay đổi rõ rệt và thường đột ngột trong các tính chất vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'at the phase transition': tại điểm chuyển pha cụ thể.
- 'in phase transition': trong quá trình chuyển pha.
- 'during the phase transition': trong suốt quá trình chuyển pha.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phase transition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.