(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heat of vaporization
C1

heat of vaporization

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhiệt hóa hơi nhiệt bay hơi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heat of vaporization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhiệt hóa hơi là lượng năng lượng cần thiết để chuyển đổi một đơn vị khối lượng chất lỏng thành chất khí ở nhiệt độ và áp suất không đổi.

Definition (English Meaning)

The amount of energy required to change a unit mass of a liquid substance into a gas at a constant temperature and pressure.

Ví dụ Thực tế với 'Heat of vaporization'

  • "The heat of vaporization of water is high due to strong hydrogen bonds between water molecules."

    "Nhiệt hóa hơi của nước cao do liên kết hydro mạnh giữa các phân tử nước."

  • "Scientists are studying the heat of vaporization of new refrigerants."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu nhiệt hóa hơi của các chất làm lạnh mới."

  • "Calculating the heat of vaporization is crucial in many chemical engineering processes."

    "Tính toán nhiệt hóa hơi là rất quan trọng trong nhiều quy trình kỹ thuật hóa học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heat of vaporization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: heat of vaporization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

heat of fusion(nhiệt nóng chảy)
specific heat(nhiệt dung riêng)
latent heat(nhiệt tiềm ẩn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Heat of vaporization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nhiệt hóa hơi là một thuộc tính vật lý quan trọng của chất lỏng. Nó phụ thuộc vào lực liên kết giữa các phân tử của chất lỏng. Chất lỏng có lực liên kết mạnh hơn sẽ có nhiệt hóa hơi cao hơn. Nó thường được đo bằng đơn vị J/kg hoặc cal/g. Cần phân biệt với nhiệt nóng chảy (heat of fusion) là năng lượng cần thiết để chuyển chất rắn sang chất lỏng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Heat of vaporization" luôn đi kèm với giới từ "of" để chỉ rõ nhiệt hóa hơi của chất nào đó (ví dụ: heat of vaporization of water).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heat of vaporization'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heat of vaporization is quite high for water, isn't it?
Nhiệt hóa hơi của nước khá cao, phải không?
Phủ định
The heat of vaporization isn't constant for all liquids, is it?
Nhiệt hóa hơi không phải là hằng số cho tất cả các chất lỏng, phải không?
Nghi vấn
The heat of vaporization is important in distillation processes, isn't it?
Nhiệt hóa hơi rất quan trọng trong các quy trình chưng cất, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)