(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heathen
C1

heathen

noun

Nghĩa tiếng Việt

dân ngoại đạo người ngoại đạo kẻ dị giáo người không tin vào Chúa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heathen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người không thuộc về một tôn giáo phổ biến (đặc biệt là người không phải là Cơ đốc giáo, Do Thái giáo hoặc Hồi giáo) theo cách nhìn của những người thuộc các tôn giáo này.

Definition (English Meaning)

A person who does not belong to a widely held religion (especially one who is not a Christian, Jew, or Muslim) as regarded by those who do.

Ví dụ Thực tế với 'Heathen'

  • "The missionaries considered the native people to be heathens."

    "Các nhà truyền giáo coi người bản địa là những kẻ ngoại đạo."

  • "In those days, they regarded anyone who didn't worship their gods as a heathen."

    "Vào thời đó, họ coi bất kỳ ai không thờ phụng các vị thần của họ là một kẻ ngoại đạo."

  • "The missionary sought to convert the heathens to Christianity."

    "Nhà truyền giáo tìm cách cải đạo những người ngoại đạo sang Cơ đốc giáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heathen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: heathen
  • Adjective: heathen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

believer(người tin đạo)
religious person(người theo đạo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Lịch sử Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Heathen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'heathen' thường mang tính xúc phạm hoặc miệt thị, thể hiện sự không tin hoặc thiếu văn minh. Nó thường được sử dụng bởi những người theo một tôn giáo lớn để mô tả những người theo các tôn giáo khác hoặc không theo tôn giáo nào. So với 'pagan', 'heathen' thường mang sắc thái tiêu cực và miệt thị hơn. Trong lịch sử, 'heathen' thường được sử dụng để chỉ những người sống ở vùng nông thôn hoặc vùng hẻo lánh, những người được cho là ít được khai sáng về tôn giáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to among

‘to’ có thể được sử dụng để chỉ sự đối lập hoặc khác biệt về tôn giáo. Ví dụ: 'They considered him a heathen to their faith'. 'among' có thể sử dụng để chỉ một nhóm người bị coi là dị giáo. Ví dụ, 'heathens among us'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heathen'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should not be so heathen in his behavior.
Anh ta không nên cư xử quá man rợ như vậy.
Phủ định
They cannot call him a heathen; he's deeply religious.
Họ không thể gọi anh ta là kẻ ngoại đạo; anh ta rất sùng đạo.
Nghi vấn
Could they be considered heathen because of their lack of faith?
Liệu họ có thể bị coi là những kẻ ngoại đạo vì thiếu đức tin không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone acts like a heathen, people often judge them.
Nếu ai đó hành xử như một kẻ ngoại đạo, mọi người thường đánh giá họ.
Phủ định
If you treat everyone with respect, people don't call you a heathen.
Nếu bạn đối xử với mọi người bằng sự tôn trọng, mọi người sẽ không gọi bạn là kẻ ngoại đạo.
Nghi vấn
If a community values religious traditions, do they consider those who don't conform to be heathen?
Nếu một cộng đồng coi trọng các truyền thống tôn giáo, họ có coi những người không tuân theo là những kẻ ngoại đạo không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heathen practices of the tribe were eventually replaced by modern customs.
Các tập tục ngoại đạo của bộ tộc cuối cùng đã được thay thế bằng các phong tục hiện đại.
Phủ định
She is not heathen; she practices a recognized religion.
Cô ấy không phải là người ngoại đạo; cô ấy thực hành một tôn giáo được công nhận.
Nghi vấn
Is he considered a heathen because he doesn't believe in any god?
Anh ấy có bị coi là người ngoại đạo vì anh ấy không tin vào bất kỳ vị thần nào không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the next century, historians will have thoroughly analyzed how the concept of the 'heathen' was used to justify colonialism.
Đến thế kỷ tới, các nhà sử học sẽ phân tích kỹ lưỡng cách khái niệm 'dân ngoại đạo' đã được sử dụng để biện minh cho chủ nghĩa thực dân.
Phủ định
By 2050, scholars won't have considered that every indigenous tradition was heathen; many will have recognized their inherent value.
Đến năm 2050, các học giả sẽ không còn cho rằng mọi truyền thống bản địa đều là dị giáo; nhiều người sẽ nhận ra giá trị vốn có của chúng.
Nghi vấn
Will missionaries have successfully converted all the so-called 'heathen' tribes by the end of the decade?
Liệu các nhà truyền giáo có thành công trong việc chuyển đổi tất cả các bộ tộc 'dị giáo' vào cuối thập kỷ này không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish he weren't such a heathen; he never considers anyone else's beliefs.
Tôi ước anh ta không phải là một kẻ ngoại đạo như vậy; anh ta không bao giờ xem xét tín ngưỡng của người khác.
Phủ định
If only they hadn't treated her like a heathen; then maybe she would have stayed.
Giá như họ không đối xử với cô ấy như một kẻ ngoại đạo; thì có lẽ cô ấy đã ở lại.
Nghi vấn
If only the heathen practices weren't so prevalent, would people be more accepting?
Giá như những hủ tục ngoại đạo không quá phổ biến, liệu mọi người có chấp nhận hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)