unbeliever
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unbeliever'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người không tin vào một tôn giáo hoặc học thuyết cụ thể.
Definition (English Meaning)
A person who does not believe in a particular religion or doctrine.
Ví dụ Thực tế với 'Unbeliever'
-
"He was branded an unbeliever for questioning the church's teachings."
"Anh ta bị coi là kẻ không tin vì đặt câu hỏi về những giáo lý của nhà thờ."
-
"Some people consider scientists to be unbelievers."
"Một số người coi các nhà khoa học là những người không tin."
-
"He was seen as an unbeliever in the power of prayer."
"Anh ta bị coi là người không tin vào sức mạnh của lời cầu nguyện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unbeliever'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unbeliever
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unbeliever'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unbeliever' thường mang sắc thái tiêu cực, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo. Nó có thể được dùng để chỉ những người vô thần, người theo thuyết bất khả tri, hoặc những người thuộc tôn giáo khác với người nói. Sự khác biệt với 'nonbeliever' đôi khi rất nhỏ, nhưng 'unbeliever' có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn và đôi khi có hàm ý khinh miệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unbeliever of': đề cập đến người không tin vào một điều gì đó cụ thể. 'Unbeliever in': đề cập đến người không tin vào một tôn giáo hoặc học thuyết.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unbeliever'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Even though he considered himself an unbeliever, he still attended the church service out of respect for his family.
|
Mặc dù anh ấy tự coi mình là một người không tin, anh ấy vẫn tham dự buổi lễ nhà thờ vì tôn trọng gia đình. |
| Phủ định |
Unless you can prove your claim, I will consider you an unbeliever in scientific facts.
|
Trừ khi bạn có thể chứng minh tuyên bố của mình, tôi sẽ coi bạn là một người không tin vào các sự kiện khoa học. |
| Nghi vấn |
If someone calls you an unbeliever, will you try to understand their perspective?
|
Nếu ai đó gọi bạn là một người không tin, bạn có cố gắng hiểu quan điểm của họ không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he continues to be an unbeliever, his family will be disappointed.
|
Nếu anh ta tiếp tục là một người không tin, gia đình anh ta sẽ thất vọng. |
| Phủ định |
If you don't respect others' beliefs, you won't understand why some people are unbelievers.
|
Nếu bạn không tôn trọng tín ngưỡng của người khác, bạn sẽ không hiểu tại sao một số người lại là người không tin. |
| Nghi vấn |
Will she try to convert him if he is an unbeliever?
|
Cô ấy có cố gắng thuyết phục anh ấy cải đạo không nếu anh ấy là một người không tin? |