agnostic
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agnostic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người tin rằng không có gì được biết hoặc có thể được biết về sự tồn tại hoặc bản chất của Chúa hoặc bất cứ điều gì vượt quá các hiện tượng vật chất; một người tuyên bố không có đức tin cũng không có sự không tin vào Chúa.
Definition (English Meaning)
A person who believes that nothing is known or can be known of the existence or nature of God or of anything beyond material phenomena; a person who claims neither faith nor disbelief in God.
Ví dụ Thực tế với 'Agnostic'
-
"He is an agnostic when it comes to religious belief."
"Anh ấy là một người theo thuyết bất khả tri về niềm tin tôn giáo."
-
"Many scientists are agnostic about the existence of God."
"Nhiều nhà khoa học theo thuyết bất khả tri về sự tồn tại của Chúa."
-
"The software is platform agnostic, meaning it can run on any operating system."
"Phần mềm này không phụ thuộc vào nền tảng, nghĩa là nó có thể chạy trên bất kỳ hệ điều hành nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agnostic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: agnostic
- Adjective: agnostic
- Adverb: agnostically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agnostic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Người theo thuyết bất khả tri không khẳng định sự tồn tại hay không tồn tại của Thượng đế, mà cho rằng vấn đề này là không thể biết. Khác với vô thần (atheist) là người phủ nhận sự tồn tại của Thượng đế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"agnostic about": Biểu thị sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn về điều gì đó.
"agnostic regarding": Tương tự như 'agnostic about', nhưng trang trọng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agnostic'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be agnostic about the existence of extraterrestrial life until he sees undeniable proof.
|
Anh ấy sẽ hoài nghi về sự tồn tại của sự sống ngoài trái đất cho đến khi anh ấy nhìn thấy bằng chứng không thể chối cãi. |
| Phủ định |
She isn't going to remain agnostic on the issue of climate change after reading the latest scientific report.
|
Cô ấy sẽ không còn hoài nghi về vấn đề biến đổi khí hậu sau khi đọc báo cáo khoa học mới nhất. |
| Nghi vấn |
Will they be agnostics when it comes to choosing between the two political candidates?
|
Họ sẽ giữ thái độ hoài nghi khi lựa chọn giữa hai ứng cử viên chính trị chứ? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been remaining agnostic about the new policies until she saw their positive impact.
|
Cô ấy đã giữ thái độ hoài nghi về các chính sách mới cho đến khi cô ấy thấy tác động tích cực của chúng. |
| Phủ định |
They hadn't been acting agnostically toward the evidence before the new analysis was presented.
|
Họ đã không hành động một cách hoài nghi đối với các bằng chứng trước khi phân tích mới được trình bày. |
| Nghi vấn |
Had he been claiming to be agnostic despite attending church every Sunday?
|
Có phải anh ấy đã luôn tự nhận mình là người theo thuyết bất khả tri mặc dù đi nhà thờ mỗi chủ nhật không? |