(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heavy-handed
C1

heavy-handed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thô bạo vụng về thiếu tế nhị độc đoán mạnh tay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heavy-handed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sử dụng quá nhiều quyền lực, sức mạnh hoặc sự can thiệp một cách vụng về, thiếu tế nhị hoặc không phù hợp.

Definition (English Meaning)

Using too much force in dealing with someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Heavy-handed'

  • "The government was accused of taking a heavy-handed approach to dealing with the protestors."

    "Chính phủ bị cáo buộc đã có một cách tiếp cận thô bạo trong việc đối phó với những người biểu tình."

  • "His heavy-handed management style alienated many employees."

    "Phong cách quản lý độc đoán của anh ấy đã làm xa lánh nhiều nhân viên."

  • "The editor made some heavy-handed changes to my article."

    "Biên tập viên đã thực hiện một số thay đổi vụng về đối với bài viết của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heavy-handed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: heavy-handed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

overbearing(áp chế, độc đoán)
authoritarian(độc đoán, chuyên quyền)
insensitive(thiếu nhạy cảm)
clumsy(vụng về)

Trái nghĩa (Antonyms)

subtle(tinh tế)
delicate(nhẹ nhàng, tế nhị)
tactful(khéo léo)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Heavy-handed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ cách hành xử thiếu tinh tế, không khéo léo, thậm chí là thô bạo, đặc biệt trong việc quản lý, kiểm soát hoặc phê bình. Nó ngụ ý rằng người hành động đang sử dụng quyền lực một cách quá mức cần thiết và không cân nhắc đến hậu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heavy-handed'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager was heavy-handed in his approach to the employee issue, leading to further resentment.
Người quản lý đã quá nặng tay trong cách tiếp cận vấn đề của nhân viên, dẫn đến sự oán giận hơn nữa.
Phủ định
The teacher wasn't heavy-handed when dealing with the student's misbehavior; she chose a more understanding approach.
Giáo viên đã không quá nặng tay khi giải quyết hành vi sai trái của học sinh; cô ấy đã chọn một cách tiếp cận thấu hiểu hơn.
Nghi vấn
Was the government heavy-handed in its response to the protests last year?
Chính phủ có quá nặng tay trong phản ứng đối với các cuộc biểu tình năm ngoái không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)