authoritarian
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Authoritarian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ưa chuộng hoặc áp đặt sự tuân thủ nghiêm ngặt đối với quyền lực, đặc biệt là của chính phủ, bất chấp sự tự do cá nhân.
Definition (English Meaning)
Favoring or enforcing strict obedience to authority, especially that of the government, at the expense of personal freedom.
Ví dụ Thực tế với 'Authoritarian'
-
"The country is governed by an authoritarian regime."
"Đất nước được cai trị bởi một chế độ độc tài."
-
"The company has an authoritarian management style."
"Công ty có phong cách quản lý độc đoán."
-
"Authoritarian parenting can stifle a child's creativity."
"Việc nuôi dạy con cái theo kiểu độc đoán có thể kìm hãm sự sáng tạo của trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Authoritarian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: authoritarian
- Adjective: authoritarian
- Adverb: authoritarianly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Authoritarian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'authoritarian' thường được dùng để mô tả các hệ thống chính trị, các nhà lãnh đạo hoặc các phương pháp quản lý mà trong đó quyền lực tập trung cao độ và việc tuân thủ được nhấn mạnh. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc thiếu dân chủ và sự đàn áp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Authoritarian in' thường được dùng để chỉ ra một khía cạnh cụ thể mà một người hoặc một hệ thống thể hiện tính độc đoán. Ví dụ: 'The manager was authoritarian in his approach to deadlines.' (Người quản lý rất độc đoán trong cách tiếp cận thời hạn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Authoritarian'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the government is authoritarian is clear from its strict censorship laws.
|
Việc chính phủ độc tài là rõ ràng từ luật kiểm duyệt nghiêm ngặt của nó. |
| Phủ định |
Whether his authoritarian approach will succeed is not yet known.
|
Liệu cách tiếp cận độc đoán của anh ấy có thành công hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Why the manager behaves so authoritarianly is a mystery to the employees.
|
Tại sao người quản lý lại hành xử độc đoán như vậy là một bí ẩn đối với các nhân viên. |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dictator ruled the country authoritarianly.
|
Nhà độc tài cai trị đất nước một cách độc đoán. |
| Phủ định |
She didn't manage the project authoritarianly, but with collaboration.
|
Cô ấy đã không quản lý dự án một cách độc đoán, mà bằng sự hợp tác. |
| Nghi vấn |
Did he behave authoritarianly during the meeting?
|
Anh ta có cư xử độc đoán trong cuộc họp không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The headmaster is an authoritarian figure.
|
Hiệu trưởng là một người độc đoán. |
| Phủ định |
Is the new manager not authoritarian?
|
Có phải người quản lý mới không độc đoán? |
| Nghi vấn |
Are authoritarian regimes always unpopular?
|
Các chế độ độc tài có luôn không được ưa chuộng không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will be acting in an authoritarian manner, limiting citizens' freedoms.
|
Chính phủ sẽ hành động theo cách độc đoán, hạn chế quyền tự do của công dân. |
| Phủ định |
The teacher won't be behaving in an authoritarian way in the classroom; she prefers a more collaborative approach.
|
Giáo viên sẽ không cư xử một cách độc đoán trong lớp học; cô ấy thích một phương pháp hợp tác hơn. |
| Nghi vấn |
Will the new manager be implementing authoritarian policies that suppress employee creativity?
|
Liệu người quản lý mới có đang thực hiện các chính sách độc đoán đàn áp sự sáng tạo của nhân viên không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has been acting in an authoritarian manner for the past few months.
|
Chính phủ đã và đang hành động một cách độc đoán trong vài tháng qua. |
| Phủ định |
She hasn't been behaving in an authoritarian way at all; she is usually very democratic.
|
Cô ấy hoàn toàn không cư xử một cách độc đoán; cô ấy thường rất dân chủ. |
| Nghi vấn |
Has the principal been running the school in an authoritarian fashion since he took over?
|
Có phải hiệu trưởng đã điều hành trường học một cách độc đoán kể từ khi ông ấy tiếp quản không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The headmaster is authoritarian.
|
Hiệu trưởng rất độc đoán. |
| Phủ định |
She does not behave authoritarianly.
|
Cô ấy không cư xử một cách độc đoán. |
| Nghi vấn |
Is he an authoritarian?
|
Anh ấy có phải là một người độc đoán không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The authoritarian leader's policies led to widespread discontent.
|
Các chính sách của nhà lãnh đạo độc tài đã dẫn đến sự bất mãn lan rộng. |
| Phủ định |
The authoritarian government's decisions aren't always in the best interest of the people.
|
Các quyết định của chính phủ độc tài không phải lúc nào cũng vì lợi ích tốt nhất của người dân. |
| Nghi vấn |
Is the authoritarian regime's control absolute?
|
Liệu sự kiểm soát của chế độ độc tài có tuyệt đối không? |