heedlessly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heedlessly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thiếu cẩn trọng hoặc thiếu chú ý; không quan tâm đến những rủi ro hoặc hậu quả.
Definition (English Meaning)
In a way that shows a lack of care or attention; without paying attention to the risks or consequences.
Ví dụ Thực tế với 'Heedlessly'
-
"He ran heedlessly into the street."
"Anh ta chạy bổ ra đường một cách thiếu thận trọng."
-
"The child heedlessly crossed the road without looking."
"Đứa trẻ băng qua đường một cách thiếu ý thức mà không nhìn ngó."
-
"She spent her money heedlessly and soon found herself in debt."
"Cô ấy tiêu tiền một cách bừa bãi và chẳng mấy chốc đã thấy mình mắc nợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heedlessly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: heedlessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heedlessly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'heedlessly' nhấn mạnh sự thiếu suy nghĩ và sự coi thường hậu quả tiềm ẩn. Nó thường được dùng để mô tả hành động dại dột hoặc thiếu trách nhiệm. So sánh với 'carelessly' (cẩu thả), 'heedlessly' mang ý nghĩa mạnh hơn về việc bỏ qua những cảnh báo hoặc nguy hiểm rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heedlessly'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He walks heedlessly into traffic.
|
Anh ta đi bộ một cách thiếu thận trọng vào dòng xe cộ. |
| Phủ định |
She does not act heedlessly when she drives.
|
Cô ấy không hành động một cách thiếu thận trọng khi lái xe. |
| Nghi vấn |
Does he spend money heedlessly?
|
Anh ta có tiêu tiền một cách thiếu suy nghĩ không? |