(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recklessly
C1

recklessly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách liều lĩnh hết sức liều lĩnh một cách bất cẩn, coi thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recklessly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự thiếu cẩn trọng về nguy hiểm và những kết quả có thể xảy ra từ hành động của bạn; không suy nghĩ hoặc quan tâm đến hậu quả.

Definition (English Meaning)

In a way that shows a lack of care about danger and the possible results of your actions; without thinking or caring about the consequences.

Ví dụ Thực tế với 'Recklessly'

  • "He drove recklessly through the crowded streets."

    "Anh ta lái xe liều lĩnh qua những con phố đông đúc."

  • "The company recklessly ignored safety regulations."

    "Công ty đã liều lĩnh phớt lờ các quy định an toàn."

  • "She recklessly spent all her money."

    "Cô ấy đã tiêu xài hoang phí tất cả tiền bạc của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recklessly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: recklessly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

carefully(cẩn thận)
cautiously(thận trọng)
prudently(khôn ngoan, cẩn trọng)
thoughtfully(chu đáo, thận trọng)

Từ liên quan (Related Words)

dangerously(nguy hiểm)
foolishly(ngu ngốc, dại dột)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Recklessly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'recklessly' thường mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh vào sự thiếu suy nghĩ, liều lĩnh, bất chấp hậu quả. Nó mạnh hơn so với 'carelessly' (cẩu thả, bất cẩn) vì 'recklessly' ám chỉ sự chủ động bỏ qua nguy cơ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recklessly'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He drove recklessly down the busy street.
Anh ta lái xe một cách liều lĩnh trên con phố đông đúc.
Phủ định
She didn't act recklessly despite the pressure.
Cô ấy đã không hành động một cách liều lĩnh mặc dù chịu áp lực.
Nghi vấn
Did they recklessly spend all their savings?
Họ đã tiêu xài tất cả tiền tiết kiệm một cách liều lĩnh phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)