recklessly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recklessly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự thiếu cẩn trọng về nguy hiểm và những kết quả có thể xảy ra từ hành động của bạn; không suy nghĩ hoặc quan tâm đến hậu quả.
Definition (English Meaning)
In a way that shows a lack of care about danger and the possible results of your actions; without thinking or caring about the consequences.
Ví dụ Thực tế với 'Recklessly'
-
"He drove recklessly through the crowded streets."
"Anh ta lái xe liều lĩnh qua những con phố đông đúc."
-
"The company recklessly ignored safety regulations."
"Công ty đã liều lĩnh phớt lờ các quy định an toàn."
-
"She recklessly spent all her money."
"Cô ấy đã tiêu xài hoang phí tất cả tiền bạc của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recklessly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: recklessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recklessly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'recklessly' thường mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh vào sự thiếu suy nghĩ, liều lĩnh, bất chấp hậu quả. Nó mạnh hơn so với 'carelessly' (cẩu thả, bất cẩn) vì 'recklessly' ám chỉ sự chủ động bỏ qua nguy cơ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recklessly'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He drove recklessly down the busy street.
|
Anh ta lái xe một cách liều lĩnh trên con phố đông đúc. |
| Phủ định |
She didn't act recklessly despite the pressure.
|
Cô ấy đã không hành động một cách liều lĩnh mặc dù chịu áp lực. |
| Nghi vấn |
Did they recklessly spend all their savings?
|
Họ đã tiêu xài tất cả tiền tiết kiệm một cách liều lĩnh phải không? |