(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heightened
C1

heightened

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tăng cường nâng cao gia tăng làm mạnh thêm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heightened'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được tăng cường hoặc làm mạnh thêm.

Definition (English Meaning)

Increased or intensified.

Ví dụ Thực tế với 'Heightened'

  • "The crisis has led to a heightened sense of awareness among the public."

    "Cuộc khủng hoảng đã dẫn đến sự gia tăng ý thức cảnh giác trong công chúng."

  • "The security measures have been heightened after the terrorist attack."

    "Các biện pháp an ninh đã được tăng cường sau vụ tấn công khủng bố."

  • "Her senses were heightened by the lack of sleep."

    "Các giác quan của cô ấy trở nên nhạy bén hơn do thiếu ngủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heightened'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

increased(tăng lên)
intensified(tăng cường)
enhanced(nâng cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

decreased(giảm bớt)
reduced(hạ thấp)

Từ liên quan (Related Words)

acute(sắc bén, nhạy bén)
sensitive(nhạy cảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Heightened'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Heightened" thường được sử dụng để mô tả cảm xúc, nhận thức, hoặc tình huống trở nên mạnh mẽ hơn bình thường. Nó nhấn mạnh sự gia tăng về mức độ hoặc cường độ. Khác với "high" (cao), "heightened" mang ý nghĩa trừu tượng hơn và liên quan đến cảm xúc, trạng thái tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

"Heightened in": được tăng cường trong (lĩnh vực, khía cạnh nào đó). Ví dụ: "Heightened in awareness." "Heightened by": được tăng cường bởi (yếu tố nào đó). Ví dụ: "Heightened by the drama."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heightened'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Appreciating heightened security measures is becoming increasingly common.
Việc đánh giá cao các biện pháp an ninh tăng cường đang ngày càng trở nên phổ biến.
Phủ định
Not experiencing heightened emotions doesn't mean you're not empathetic.
Việc không trải qua những cảm xúc mãnh liệt không có nghĩa là bạn không đồng cảm.
Nghi vấn
Is observing heightened awareness a sign of mindfulness?
Liệu việc quan sát nhận thức tăng cao có phải là một dấu hiệu của chánh niệm?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To have heightened awareness of the risks is crucial for the team.
Việc nâng cao nhận thức về rủi ro là rất quan trọng đối với đội.
Phủ định
Not to heighten the tension further, I remained silent.
Để không làm tăng thêm căng thẳng, tôi im lặng.
Nghi vấn
Why did they choose to heighten security at the airport?
Tại sao họ lại chọn tăng cường an ninh tại sân bay?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her senses were heightened by the sudden noise, weren't they?
Các giác quan của cô ấy đã trở nên nhạy bén hơn bởi tiếng ồn đột ngột, đúng không?
Phủ định
The tension wasn't heightened by his arrival, was it?
Sự căng thẳng không tăng lên do sự xuất hiện của anh ấy, phải không?
Nghi vấn
The security measures were heightened, weren't they?
Các biện pháp an ninh đã được tăng cường, đúng không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my senses were heightened so I could fully appreciate the beauty of nature.
Tôi ước các giác quan của mình được tăng cường để tôi có thể đánh giá đầy đủ vẻ đẹp của thiên nhiên.
Phủ định
If only my anxiety wasn't heightened before the exam, I would have performed better.
Giá mà sự lo lắng của tôi không tăng cao trước kỳ thi, tôi đã có thể làm bài tốt hơn.
Nghi vấn
If only the security measures at the event would heighten! Would that make us safer?
Giá mà các biện pháp an ninh tại sự kiện được tăng cường! Điều đó có làm chúng ta an toàn hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)