intensified
verb (past participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intensified'
Giải nghĩa Tiếng Việt
được làm cho hoặc trở nên mạnh mẽ, dữ dội hơn.
Definition (English Meaning)
made or become more intense.
Ví dụ Thực tế với 'Intensified'
-
"The fighting in the region has intensified in recent weeks."
"Các cuộc giao tranh trong khu vực đã trở nên ác liệt hơn trong những tuần gần đây."
-
"The police intensified their search for the missing child."
"Cảnh sát đã tăng cường tìm kiếm đứa trẻ mất tích."
-
"The company intensified its marketing efforts to attract more customers."
"Công ty đã tăng cường các nỗ lực tiếp thị để thu hút nhiều khách hàng hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intensified'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: intensify
- Adjective: intense
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intensified'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng về mức độ, cường độ hoặc số lượng của một cái gì đó. Thể hiện một quá trình hoặc kết quả của việc tăng cường. So với 'increased', 'intensified' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, tập trung vào việc gia tăng độ sâu, sự nghiêm trọng hoặc sự tập trung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'+ by': được sử dụng để chỉ ra yếu tố gây ra sự tăng cường. Ví dụ: 'The pain was intensified by the cold.' (+ with): ít phổ biến hơn, thường được sử dụng để chỉ ra thứ gì đó được thêm vào để tăng cường. Ví dụ: 'Her resolve was intensified with each setback.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intensified'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.