(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hematoma
C1

hematoma

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khối máu tụ tụ máu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hematoma'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tụ máu khu trú bên ngoài mạch máu, thường ở dạng lỏng trong mô.

Definition (English Meaning)

A localized collection of blood outside the blood vessels, usually in liquid form within the tissue.

Ví dụ Thực tế với 'Hematoma'

  • "The patient developed a large hematoma after the fall."

    "Bệnh nhân bị tụ máu lớn sau khi ngã."

  • "The doctor drained the hematoma to relieve the pressure."

    "Bác sĩ dẫn lưu khối máu tụ để giảm áp lực."

  • "Subdural hematoma is a serious condition requiring immediate medical attention."

    "Tụ máu dưới màng cứng là một tình trạng nghiêm trọng cần được chăm sóc y tế ngay lập tức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hematoma'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hematoma
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bruise(vết bầm tím)
contusion(vết thâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hematoma'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hematoma là sự tụ máu cục bộ, khác với xuất huyết (hemorrhage) lan rộng hơn. Nó thường xảy ra do chấn thương, gây vỡ các mạch máu nhỏ. Mức độ nghiêm trọng của hematoma phụ thuộc vào vị trí và kích thước của nó. Hematoma có thể tự tiêu biến theo thời gian, nhưng đôi khi cần can thiệp y tế để dẫn lưu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from after

Hematoma 'with' (kèm theo): mô tả các triệu chứng đi kèm với hematoma (ví dụ: hematoma with swelling). Hematoma 'from' (từ): chỉ nguyên nhân gây ra hematoma (ví dụ: hematoma from trauma). Hematoma 'after' (sau): chỉ thời điểm xuất hiện hematoma (ví dụ: hematoma after surgery).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hematoma'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had worn a helmet during the accident, he would have avoided the severe hematoma on his forehead.
Nếu anh ấy đội mũ bảo hiểm trong tai nạn, anh ấy đã tránh được khối tụ máu nghiêm trọng trên trán.
Phủ định
If the doctor had not immediately treated the injury, the hematoma would not have resolved so quickly.
Nếu bác sĩ không điều trị vết thương ngay lập tức, khối máu tụ đã không tan nhanh như vậy.
Nghi vấn
Would the swelling have decreased if she had applied ice to the hematoma immediately after the injury?
Liệu vết sưng có giảm nếu cô ấy chườm đá lên khối máu tụ ngay sau khi bị thương không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the surgery, he will likely develop a hematoma.
Sau ca phẫu thuật, có khả năng anh ấy sẽ bị tụ máu.
Phủ định
With proper care, she won't get a hematoma after the injection.
Nếu được chăm sóc đúng cách, cô ấy sẽ không bị tụ máu sau khi tiêm.
Nghi vấn
Are they going to check for a hematoma tomorrow?
Họ có định kiểm tra tụ máu vào ngày mai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)