hematoma
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hematoma'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tụ máu khu trú bên ngoài mạch máu, thường ở dạng lỏng trong mô.
Definition (English Meaning)
A localized collection of blood outside the blood vessels, usually in liquid form within the tissue.
Ví dụ Thực tế với 'Hematoma'
-
"The patient developed a large hematoma after the fall."
"Bệnh nhân bị tụ máu lớn sau khi ngã."
-
"The doctor drained the hematoma to relieve the pressure."
"Bác sĩ dẫn lưu khối máu tụ để giảm áp lực."
-
"Subdural hematoma is a serious condition requiring immediate medical attention."
"Tụ máu dưới màng cứng là một tình trạng nghiêm trọng cần được chăm sóc y tế ngay lập tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hematoma'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hematoma
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hematoma'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hematoma là sự tụ máu cục bộ, khác với xuất huyết (hemorrhage) lan rộng hơn. Nó thường xảy ra do chấn thương, gây vỡ các mạch máu nhỏ. Mức độ nghiêm trọng của hematoma phụ thuộc vào vị trí và kích thước của nó. Hematoma có thể tự tiêu biến theo thời gian, nhưng đôi khi cần can thiệp y tế để dẫn lưu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Hematoma 'with' (kèm theo): mô tả các triệu chứng đi kèm với hematoma (ví dụ: hematoma with swelling). Hematoma 'from' (từ): chỉ nguyên nhân gây ra hematoma (ví dụ: hematoma from trauma). Hematoma 'after' (sau): chỉ thời điểm xuất hiện hematoma (ví dụ: hematoma after surgery).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hematoma'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had worn a helmet during the accident, he would have avoided the severe hematoma on his forehead.
|
Nếu anh ấy đội mũ bảo hiểm trong tai nạn, anh ấy đã tránh được khối tụ máu nghiêm trọng trên trán. |
| Phủ định |
If the doctor had not immediately treated the injury, the hematoma would not have resolved so quickly.
|
Nếu bác sĩ không điều trị vết thương ngay lập tức, khối máu tụ đã không tan nhanh như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the swelling have decreased if she had applied ice to the hematoma immediately after the injury?
|
Liệu vết sưng có giảm nếu cô ấy chườm đá lên khối máu tụ ngay sau khi bị thương không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the surgery, he will likely develop a hematoma.
|
Sau ca phẫu thuật, có khả năng anh ấy sẽ bị tụ máu. |
| Phủ định |
With proper care, she won't get a hematoma after the injection.
|
Nếu được chăm sóc đúng cách, cô ấy sẽ không bị tụ máu sau khi tiêm. |
| Nghi vấn |
Are they going to check for a hematoma tomorrow?
|
Họ có định kiểm tra tụ máu vào ngày mai không? |