hemorrhage
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hemorrhage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chảy máu ồ ạt từ mạch máu bị vỡ, đặc biệt là khi ra nhiều máu.
Definition (English Meaning)
An escape of blood from a ruptured blood vessel, especially when profuse.
Ví dụ Thực tế với 'Hemorrhage'
-
"The patient suffered a severe hemorrhage after the accident."
"Bệnh nhân bị xuất huyết nghiêm trọng sau tai nạn."
-
"A brain hemorrhage can be fatal."
"Xuất huyết não có thể gây tử vong."
-
"The country's economy is hemorrhaging jobs."
"Nền kinh tế của đất nước đang mất việc làm ồ ạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hemorrhage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hemorrhage
- Verb: hemorrhage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hemorrhage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hemorrhage thường dùng để chỉ tình trạng mất máu nghiêm trọng, đe dọa tính mạng. Cần phân biệt với 'bleeding' là chảy máu nói chung, có thể ở mức độ nhẹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'from' được dùng để chỉ nguồn gốc của sự chảy máu (ví dụ: hemorrhage from the brain).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hemorrhage'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the patient's blood pressure drops too low, they hemorrhage.
|
Nếu huyết áp của bệnh nhân xuống quá thấp, họ sẽ bị xuất huyết. |
| Phủ định |
When the wound is properly bandaged, the patient does not hemorrhage.
|
Khi vết thương được băng bó đúng cách, bệnh nhân không bị xuất huyết. |
| Nghi vấn |
If the blood vessel is damaged, does the patient hemorrhage?
|
Nếu mạch máu bị tổn thương, bệnh nhân có bị xuất huyết không? |