heme
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heme'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vòng porphyrin phức tạp với một ion sắt (II), rất cần thiết cho chức năng của hemoglobin và myoglobin.
Definition (English Meaning)
A porphyrin ring complexed with a ferrous ion, essential for the function of hemoglobin and myoglobin.
Ví dụ Thực tế với 'Heme'
-
"The heme group in hemoglobin binds oxygen for transport throughout the body."
"Nhóm heme trong hemoglobin liên kết oxy để vận chuyển khắp cơ thể."
-
"Heme biosynthesis is a complex process involving multiple enzymes."
"Tổng hợp heme là một quá trình phức tạp liên quan đến nhiều enzyme."
-
"Defects in heme synthesis can lead to porphyrias."
"Khiếm khuyết trong tổng hợp heme có thể dẫn đến bệnh porphyria."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heme'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heme
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heme'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Heme là một prostetic group, có nghĩa là nó là một nhóm phi-protein gắn chặt với một protein và cần thiết cho chức năng sinh học của protein đó. Trong hemoglobin và myoglobin, heme liên kết oxy và cho phép vận chuyển và lưu trữ oxy trong máu và cơ bắp, tương ứng. Sự khác biệt quan trọng so với các hợp chất chứa sắt khác là cấu trúc vòng porphyrin phức tạp bao quanh ion sắt, ảnh hưởng đến khả năng liên kết oxy và các đặc tính hóa học của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Heme in hemoglobin’: nhấn mạnh sự hiện diện của heme như một thành phần cấu trúc của hemoglobin. ‘Heme of myoglobin’: nhấn mạnh vai trò chức năng của heme như một phần quan trọng cấu thành myoglobin.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heme'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.