hemoglobin
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hemoglobin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một metalloprotein chứa sắt có chức năng vận chuyển oxy trong tế bào hồng cầu của động vật có xương sống và một số động vật không xương sống.
Definition (English Meaning)
The iron-containing oxygen-transport metalloprotein in red blood cells of vertebrates and some invertebrates.
Ví dụ Thực tế với 'Hemoglobin'
-
"Hemoglobin is responsible for carrying oxygen in the blood."
"Hemoglobin chịu trách nhiệm vận chuyển oxy trong máu."
-
"A low hemoglobin count can indicate anemia."
"Số lượng hemoglobin thấp có thể chỉ ra tình trạng thiếu máu."
-
"The oxygen-carrying capacity of blood depends on the amount of hemoglobin."
"Khả năng vận chuyển oxy của máu phụ thuộc vào lượng hemoglobin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hemoglobin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hemoglobin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hemoglobin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hemoglobin là một protein phức tạp, đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy từ phổi đến các mô trong cơ thể và vận chuyển carbon dioxide từ các mô trở lại phổi. Mức độ hemoglobin trong máu là một chỉ số quan trọng để đánh giá tình trạng sức khỏe, đặc biệt là các bệnh liên quan đến máu và hô hấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Hemoglobin *in* red blood cells: chỉ vị trí của hemoglobin. Level *of* hemoglobin: chỉ mức độ của hemoglobin.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hemoglobin'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a better understanding of hematology, I would know more about the function of hemoglobin.
|
Nếu tôi hiểu rõ hơn về huyết học, tôi sẽ biết nhiều hơn về chức năng của hemoglobin. |
| Phủ định |
If the patient didn't have enough hemoglobin, the doctor wouldn't be able to determine the cause of their fatigue.
|
Nếu bệnh nhân không có đủ hemoglobin, bác sĩ sẽ không thể xác định nguyên nhân gây ra sự mệt mỏi của họ. |
| Nghi vấn |
Would the patient feel better if they had more hemoglobin?
|
Bệnh nhân có cảm thấy tốt hơn nếu họ có nhiều hemoglobin hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the patient had maintained a healthy diet, their hemoglobin levels would have remained stable.
|
Nếu bệnh nhân duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, mức hemoglobin của họ đã duy trì ổn định. |
| Phủ định |
If the blood sample had not been properly stored, the hemoglobin analysis would not have been accurate.
|
Nếu mẫu máu không được bảo quản đúng cách, phân tích hemoglobin sẽ không chính xác. |
| Nghi vấn |
Would the doctor have prescribed iron supplements if the patient's hemoglobin had been significantly low?
|
Liệu bác sĩ có kê đơn bổ sung sắt nếu hemoglobin của bệnh nhân thấp đáng kể không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Hemoglobin carries oxygen from the lungs to the body's tissues.
|
Hemoglobin vận chuyển oxy từ phổi đến các mô của cơ thể. |
| Phủ định |
Without enough iron, the body cannot produce sufficient hemoglobin.
|
Nếu không có đủ sắt, cơ thể không thể sản xuất đủ hemoglobin. |
| Nghi vấn |
What is the primary function of hemoglobin in the blood?
|
Chức năng chính của hemoglobin trong máu là gì? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist discovered that the patient's hemoglobin level was low last week.
|
Nhà khoa học phát hiện ra rằng mức hemoglobin của bệnh nhân thấp vào tuần trước. |
| Phủ định |
The test results did not show any abnormalities in her hemoglobin levels.
|
Kết quả xét nghiệm không cho thấy bất kỳ sự bất thường nào về mức hemoglobin của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Did the doctor explain why the hemoglobin analysis was necessary?
|
Bác sĩ có giải thích tại sao cần phải phân tích hemoglobin không? |