(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ iron
A2

iron

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sắt bàn là ủi sắt đá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iron'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kim loại màu xám bạc từ tính, cứng và chắc, được sử dụng nhiều để làm công cụ và cấu trúc.

Definition (English Meaning)

A strong, hard, magnetic silvery-grey metal, much used for tools and structures.

Ví dụ Thực tế với 'Iron'

  • "The bridge is made of iron."

    "Cây cầu được làm bằng sắt."

  • "He is working in the iron mines."

    "Anh ấy đang làm việc trong các mỏ sắt."

  • "The iron gate was rusty."

    "Cổng sắt đã bị gỉ."

  • "She ironed the curtains."

    "Cô ấy đã ủi rèm cửa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Iron'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

metal(kim loại) element(nguyên tố) anvil(cái đe)
clothes(quần áo (liên quan đến ủi))

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Đời sống hàng ngày Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Iron'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh vật liệu, 'iron' chỉ đến nguyên tố sắt. Trong ngữ cảnh gia đình, nó có thể chỉ bàn là (ủi đồ). Cần lưu ý ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

of: Thường dùng để chỉ thành phần cấu tạo (e.g., an iron gate). with: Thường dùng để chỉ việc sử dụng sắt làm công cụ hoặc vật liệu (e.g., he hit the iron with a hammer).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Iron'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)