iron
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iron'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kim loại màu xám bạc từ tính, cứng và chắc, được sử dụng nhiều để làm công cụ và cấu trúc.
Definition (English Meaning)
A strong, hard, magnetic silvery-grey metal, much used for tools and structures.
Ví dụ Thực tế với 'Iron'
-
"The bridge is made of iron."
"Cây cầu được làm bằng sắt."
-
"He is working in the iron mines."
"Anh ấy đang làm việc trong các mỏ sắt."
-
"The iron gate was rusty."
"Cổng sắt đã bị gỉ."
-
"She ironed the curtains."
"Cô ấy đã ủi rèm cửa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Iron'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Iron'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh vật liệu, 'iron' chỉ đến nguyên tố sắt. Trong ngữ cảnh gia đình, nó có thể chỉ bàn là (ủi đồ). Cần lưu ý ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Thường dùng để chỉ thành phần cấu tạo (e.g., an iron gate). with: Thường dùng để chỉ việc sử dụng sắt làm công cụ hoặc vật liệu (e.g., he hit the iron with a hammer).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Iron'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.