hemodialysis
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hemodialysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình lọc máu cho một người mà thận không hoạt động bình thường, bằng cách cho máu đi qua một máy chuyên dụng.
Definition (English Meaning)
The process of purifying the blood of a person whose kidneys are not working normally, by passing it through a special machine.
Ví dụ Thực tế với 'Hemodialysis'
-
"He undergoes hemodialysis three times a week due to chronic kidney disease."
"Anh ấy phải chạy thận nhân tạo ba lần một tuần do mắc bệnh thận mãn tính."
-
"Hemodialysis can significantly improve the quality of life for patients with kidney failure."
"Chạy thận nhân tạo có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân suy thận."
-
"The hemodialysis machine filters waste products from the blood."
"Máy chạy thận nhân tạo lọc các chất thải từ máu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hemodialysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hemodialysis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hemodialysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hemodialysis là một phương pháp điều trị thay thế thận, được sử dụng khi thận không còn khả năng lọc chất thải và chất lỏng dư thừa ra khỏi máu. Nó khác với peritoneal dialysis, một phương pháp lọc máu khác sử dụng màng bụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Hemodialysis for’ thường được sử dụng để chỉ định mục đích điều trị. Ví dụ: 'He needs hemodialysis for kidney failure.' ‘Hemodialysis on’ có thể được sử dụng để chỉ bệnh nhân đang được điều trị. Ví dụ: 'She is on hemodialysis three times a week.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hemodialysis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.