dialysis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dialysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tách các chất dạng tinh thể và chất keo trong dung dịch bằng sự khác biệt về tốc độ khuếch tán của chúng qua một màng bán thấm; đặc biệt là việc loại bỏ các chất thải ra khỏi máu bằng cách khuếch tán vào dung dịch lọc máu khi thận bị suy.
Definition (English Meaning)
The process of separating crystalloids and colloids in solution by the difference in their rates of diffusion through a semipermeable membrane; especially the removal of waste products from the blood by diffusion into a dialysate solution when the kidneys fail.
Ví dụ Thực tế với 'Dialysis'
-
"Patients with kidney failure often require dialysis to survive."
"Bệnh nhân bị suy thận thường cần dialysis để sống sót."
-
"She has been undergoing dialysis for the past five years."
"Cô ấy đã trải qua dialysis trong năm năm qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dialysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dialysis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dialysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dialysis là một quy trình y tế nhân tạo để thay thế chức năng của thận khi thận bị suy. Nó liên quan đến việc lọc máu để loại bỏ chất thải, muối dư thừa và nước, sau đó trả máu đã lọc trở lại cơ thể. Có hai loại dialysis chính: hemodialysis (lọc máu ngoài thận) và peritoneal dialysis (lọc màng bụng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về việc một người đang trải qua dialysis, ta thường dùng 'on dialysis'. Ví dụ: 'He is on dialysis three times a week.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dialysis'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient felt much better after dialysis, because it removed the toxins from his blood.
|
Bệnh nhân cảm thấy tốt hơn nhiều sau khi lọc máu, vì nó đã loại bỏ các độc tố khỏi máu của anh ấy. |
| Phủ định |
Even though he needed it, he did not undergo dialysis because he feared the procedure.
|
Mặc dù cần thiết, anh ấy đã không trải qua lọc máu vì sợ thủ thuật này. |
| Nghi vấn |
Will she be able to travel after she starts dialysis, or will she need to stay close to the clinic?
|
Cô ấy có thể đi du lịch sau khi bắt đầu lọc máu không, hay cô ấy sẽ cần ở gần phòng khám? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Patients usually undergo dialysis three times a week.
|
Bệnh nhân thường trải qua lọc máu ba lần một tuần. |
| Phủ định |
Not only does he require dialysis, but also he needs a kidney transplant.
|
Không chỉ anh ấy cần lọc máu, mà anh ấy còn cần ghép thận. |
| Nghi vấn |
Should you need dialysis, the hospital has advanced facilities.
|
Nếu bạn cần lọc máu, bệnh viện có các trang thiết bị tiên tiến. |