(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ invertebrates
C1

invertebrates

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Động vật không xương sống Động vật vô척추
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invertebrates'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Động vật không xương sống, tức là các loài động vật không có cột sống hoặc xương sống.

Definition (English Meaning)

Animals that do not have a backbone or spinal column.

Ví dụ Thực tế với 'Invertebrates'

  • "The study focused on the impact of pollution on local invertebrate populations."

    "Nghiên cứu tập trung vào tác động của ô nhiễm đến quần thể động vật không xương sống địa phương."

  • "Invertebrates make up over 95% of all animal species."

    "Động vật không xương sống chiếm hơn 95% tổng số các loài động vật."

  • "Coral reefs are home to a wide variety of invertebrates."

    "Các rạn san hô là nhà của rất nhiều loài động vật không xương sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Invertebrates'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spineless animals(Động vật không xương sống)

Trái nghĩa (Antonyms)

vertebrates(Động vật có xương sống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Invertebrates'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'invertebrates' bao gồm phần lớn các loài động vật trên Trái Đất. Chúng rất đa dạng về hình thái, kích thước và môi trường sống. Sự phân loại invertebrates dựa trên đặc điểm cấu trúc cơ thể, hệ thần kinh và các đặc điểm sinh học khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of among

Ví dụ: 'A large percentage of animals are invertebrates' (Một phần lớn động vật là động vật không xương sống). 'Invertebrates are diverse among different ecosystems' (Động vật không xương sống rất đa dạng giữa các hệ sinh thái khác nhau).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Invertebrates'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)