(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ erythrocyte
C1

erythrocyte

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hồng cầu tế bào máu đỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Erythrocyte'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hồng cầu, một loại tế bào máu có chức năng vận chuyển oxy và carbon dioxide trong máu.

Definition (English Meaning)

A red blood cell, which transports oxygen and carbon dioxide in the blood.

Ví dụ Thực tế với 'Erythrocyte'

  • "The erythrocyte contains hemoglobin, which binds to oxygen."

    "Hồng cầu chứa hemoglobin, chất gắn với oxy."

  • "A deficiency in iron can lead to a decrease in erythrocyte production."

    "Sự thiếu hụt sắt có thể dẫn đến sự giảm sản xuất hồng cầu."

  • "Erythrocytes are responsible for carrying oxygen from the lungs to the tissues."

    "Hồng cầu chịu trách nhiệm vận chuyển oxy từ phổi đến các mô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Erythrocyte'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: erythrocyte
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

red blood cell(tế bào máu đỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Erythrocyte'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Erythrocyte là thuật ngữ khoa học và chuyên môn, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học, sinh học và hóa sinh. Nó đồng nghĩa với 'red blood cell', nhưng 'erythrocyte' trang trọng hơn và thường được ưu tiên trong các văn bản khoa học. Thuật ngữ này nhấn mạnh đến nguồn gốc và chức năng của tế bào máu đỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

*in:* Diễn tả vị trí của hồng cầu (ví dụ: erythrocyte *in* the blood). *of:* Diễn tả thành phần hoặc thuộc tính của hồng cầu (ví dụ: function *of* erythrocyte).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Erythrocyte'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
An erythrocyte is a type of blood cell.
Một tế bào hồng cầu là một loại tế bào máu.
Phủ định
The sample does not contain any erythrocytes.
Mẫu vật không chứa bất kỳ tế bào hồng cầu nào.
Nghi vấn
Are erythrocytes responsible for transporting oxygen in the blood?
Các tế bào hồng cầu có chịu trách nhiệm vận chuyển oxy trong máu không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the body needs more oxygen, the bone marrow produces more erythrocytes.
Nếu cơ thể cần thêm oxy, tủy xương sẽ sản xuất thêm hồng cầu.
Phủ định
When erythrocytes are damaged, they don't effectively carry oxygen.
Khi hồng cầu bị tổn thương, chúng không vận chuyển oxy hiệu quả.
Nghi vấn
If erythrocytes are present in the urine, is there a problem with the kidneys?
Nếu có hồng cầu trong nước tiểu, có vấn đề gì với thận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)