henceforth
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Henceforth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kể từ bây giờ, từ nay trở đi.
Definition (English Meaning)
From this time on; from now on.
Ví dụ Thực tế với 'Henceforth'
-
"Henceforth, all employees will be required to attend weekly training sessions."
"Kể từ nay, tất cả nhân viên sẽ được yêu cầu tham gia các buổi đào tạo hàng tuần."
-
"The company has decided that, henceforth, all meetings will be held online."
"Công ty đã quyết định rằng, kể từ nay, tất cả các cuộc họp sẽ được tổ chức trực tuyến."
-
"Henceforth, the penalty for late submission will be strictly enforced."
"Kể từ nay, hình phạt cho việc nộp muộn sẽ được thực thi nghiêm ngặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Henceforth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: henceforth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Henceforth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'henceforth' mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong văn bản pháp lý, văn học hoặc trong các tình huống cần sự nghiêm túc. Nó chỉ một sự thay đổi về thời gian, bắt đầu từ thời điểm hiện tại và kéo dài về sau. Khác với 'from now on' có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh thông thường hơn, 'henceforth' thường được dùng để thiết lập một quy tắc, một lệnh hoặc một tình huống mới có hiệu lực từ thời điểm hiện tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Henceforth'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We will henceforth refer to this document as the 'Alpha Report'.
|
Chúng tôi từ nay sẽ gọi tài liệu này là 'Báo cáo Alpha'. |
| Phủ định |
They will not henceforth be allowed to enter the restricted area without authorization.
|
Họ sẽ không được phép vào khu vực hạn chế mà không có ủy quyền kể từ nay. |
| Nghi vấn |
Will you henceforth ensure that all protocols are followed correctly?
|
Từ nay bạn sẽ đảm bảo rằng tất cả các giao thức được tuân thủ chính xác chứ? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Henceforth, all meetings will be held on Tuesdays.
|
Kể từ nay, tất cả các cuộc họp sẽ được tổ chức vào thứ Ba. |
| Phủ định |
He will not, henceforth, be allowed to participate in the project.
|
Anh ấy sẽ không được phép tham gia vào dự án kể từ nay. |
| Nghi vấn |
Will the new rules henceforth apply to all employees?
|
Liệu các quy tắc mới có áp dụng cho tất cả nhân viên kể từ nay? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had studied harder, I would henceforth be enjoying a better job.
|
Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, thì giờ đây tôi sẽ được hưởng một công việc tốt hơn. |
| Phủ định |
If she hadn't missed the deadline, she wouldn't henceforth have been dealing with this stress.
|
Nếu cô ấy không bỏ lỡ thời hạn, thì từ giờ trở đi cô ấy đã không phải đối phó với căng thẳng này. |
| Nghi vấn |
If they were better prepared, would they henceforth be facing such difficulties?
|
Nếu họ chuẩn bị tốt hơn, thì từ giờ trở đi họ có phải đối mặt với những khó khăn như vậy không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Speak henceforth with respect.
|
Từ nay trở đi, hãy nói chuyện một cách tôn trọng. |
| Phủ định |
Do not speak henceforth without thinking.
|
Từ nay trở đi, đừng nói mà không suy nghĩ. |
| Nghi vấn |
Please act henceforth as responsible adults.
|
Xin hãy hành động từ nay trở đi như những người trưởng thành có trách nhiệm. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rules will be enforced henceforth.
|
Các quy tắc sẽ được thi hành từ nay trở đi. |
| Phủ định |
Late submissions will not be accepted henceforth.
|
Những bài nộp muộn sẽ không được chấp nhận từ nay trở đi. |
| Nghi vấn |
Will silence be observed henceforth?
|
Sự im lặng sẽ được tuân thủ từ nay trở đi chứ? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager said that henceforth all employees would be required to attend the weekly meeting.
|
Người quản lý nói rằng kể từ nay tất cả nhân viên sẽ phải tham dự cuộc họp hàng tuần. |
| Phủ định |
She told me that henceforth she would not tolerate any late submissions.
|
Cô ấy nói với tôi rằng kể từ nay cô ấy sẽ không chấp nhận bất kỳ bài nộp muộn nào. |
| Nghi vấn |
He asked whether, henceforth, the company would provide transportation for night shifts.
|
Anh ấy hỏi liệu kể từ nay, công ty có cung cấp phương tiện đi lại cho ca đêm hay không. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will henceforth be known as Sir Reginald.
|
Từ nay trở đi, anh ấy sẽ được biết đến với tên Ngài Reginald. |
| Phủ định |
Will they not henceforth be allowed in this establishment?
|
Từ nay về sau họ sẽ không được phép vào cơ sở này nữa phải không? |
| Nghi vấn |
Are we henceforth bound by this agreement?
|
Từ nay về sau chúng ta có bị ràng buộc bởi thỏa thuận này không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish he would communicate henceforth only through written memos; it would be so much clearer.
|
Tôi ước gì từ nay trở đi anh ấy chỉ giao tiếp qua các bản ghi nhớ bằng văn bản; điều đó sẽ rõ ràng hơn rất nhiều. |
| Phủ định |
If only the company wouldn't act henceforth as if profits were the only thing that mattered.
|
Giá như công ty từ nay trở đi sẽ không hành động như thể lợi nhuận là thứ duy nhất quan trọng. |
| Nghi vấn |
I wish they would not be so rigid henceforth, but do you think they will?
|
Tôi ước họ từ nay sẽ không quá cứng nhắc nữa, nhưng bạn có nghĩ họ sẽ như vậy không? |