(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hereafter
C1

hereafter

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

từ nay về sau về sau sau này thế giới bên kia (khi dùng như danh từ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hereafter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sau thời điểm này; trong tương lai; kể từ bây giờ.

Definition (English Meaning)

After this time; in the future; from now on.

Ví dụ Thực tế với 'Hereafter'

  • "The parties agree that all disputes arising hereunder shall be resolved by arbitration as provided hereafter."

    "Các bên đồng ý rằng mọi tranh chấp phát sinh theo văn bản này sẽ được giải quyết bằng trọng tài như được quy định sau đây."

  • "He promised to behave himself hereafter."

    "Anh ấy hứa sẽ cư xử đúng mực kể từ bây giờ."

  • "We will discuss this matter further hereafter."

    "Chúng ta sẽ thảo luận vấn đề này kỹ hơn sau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hereafter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: yes
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

heretofore(trước đây)
previously(trước đó)

Từ liên quan (Related Words)

eternity(vĩnh hằng)
afterlife(thế giới bên kia)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Văn học Ngôn ngữ trang trọng

Ghi chú Cách dùng 'Hereafter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong văn bản pháp luật, văn chương, hoặc các ngữ cảnh trang trọng. Nhấn mạnh đến một thời điểm hoặc giai đoạn sau một sự kiện hoặc thời điểm hiện tại. Mang sắc thái trang trọng và có tính chất vĩnh viễn hơn so với 'from now on' hoặc 'in the future' thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hereafter'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The contract clearly states the terms: hereafter, all payments will be made on the first of the month.
Hợp đồng nêu rõ các điều khoản: kể từ đây, tất cả các khoản thanh toán sẽ được thực hiện vào ngày đầu tháng.
Phủ định
The agreement had a crucial omission: hereafter, no mention was made of the handling of disputes.
Thỏa thuận có một thiếu sót quan trọng: kể từ đây, không đề cập đến việc giải quyết tranh chấp.
Nghi vấn
Is the agreement binding hereafter: that is, are all parties committed to these terms indefinitely?
Thỏa thuận có ràng buộc từ nay trở đi không: nghĩa là, tất cả các bên có cam kết vô thời hạn với các điều khoản này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)