hereinafter
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hereinafter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sau đây, kể từ đây trở đi, trong văn bản này.
Definition (English Meaning)
Later in this document or statement.
Ví dụ Thực tế với 'Hereinafter'
-
"The company hereinafter referred to as 'ABC Corp.' will be responsible for all services."
"Công ty sau đây được gọi là 'ABC Corp.' sẽ chịu trách nhiệm cho tất cả các dịch vụ."
-
"The agreement, hereinafter referred to as the 'Contract', is effective from January 1, 2024."
"Thỏa thuận, sau đây gọi là 'Hợp đồng', có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2024."
-
"The parties, hereinafter referred to individually as 'Party' and collectively as 'Parties', agree to the following terms."
"Các bên, sau đây gọi riêng là 'Bên' và gọi chung là 'Các Bên', đồng ý với các điều khoản sau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hereinafter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: hereinafter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hereinafter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hereinafter' được sử dụng chủ yếu trong văn bản pháp lý hoặc hợp đồng để chỉ đến một điều gì đó đã được đề cập trước đó trong cùng văn bản. Nó giúp tránh lặp lại và làm cho văn bản trở nên ngắn gọn hơn. Nó thường được dùng để giới thiệu một định nghĩa hoặc một thuật ngữ sẽ được sử dụng nhiều lần. Khác với 'hereafter' (từ nay về sau, trong tương lai), 'hereinafter' chỉ giới hạn trong phạm vi của văn bản đang xét.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hereinafter'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Defining the term hereinafter is crucial for legal clarity.
|
Việc định nghĩa thuật ngữ sau đây là rất quan trọng để có được sự rõ ràng về mặt pháp lý. |
| Phủ định |
Ignoring the definition of hereinafter is not recommended when drafting contracts.
|
Không nên bỏ qua định nghĩa của thuật ngữ sau đây khi soạn thảo hợp đồng. |
| Nghi vấn |
Is clarifying the meaning of hereinafter essential in legal documents?
|
Việc làm rõ ý nghĩa của thuật ngữ sau đây có cần thiết trong các văn bản pháp lý không? |