(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aforesaid
C2

aforesaid

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã nói ở trên đã đề cập ở trên nói trên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aforesaid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã nói hoặc đã đề cập trước đó.

Definition (English Meaning)

Previously mentioned or referred to.

Ví dụ Thực tế với 'Aforesaid'

  • "The aforesaid conditions must be met before the contract is valid."

    "Các điều kiện đã nói ở trên phải được đáp ứng trước khi hợp đồng có hiệu lực."

  • "In the aforesaid case, the defendant was found guilty."

    "Trong trường hợp đã nói ở trên, bị cáo đã bị kết tội."

  • "We refer to the aforesaid agreement."

    "Chúng tôi đề cập đến thỏa thuận đã nói ở trên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aforesaid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: aforesaid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

foregoing(đã nói ở trên, vừa kể)
previous(trước, trước đó)
above-mentioned(đã đề cập ở trên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Văn bản hành chính

Ghi chú Cách dùng 'Aforesaid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'aforesaid' mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, văn bản hành chính hoặc các tài liệu mang tính chính thức cao để tránh lặp lại hoặc để chỉ rõ ràng đến một đối tượng đã được xác định trước đó. Nó thể hiện sự liên kết chặt chẽ với thông tin đã cung cấp, nhấn mạnh rằng đối tượng đang được nhắc đến là đối tượng đã được giới thiệu hoặc mô tả trong phần trước của văn bản. Không nên nhầm lẫn với 'above' (ở trên) vì 'aforesaid' liên quan đến những gì *đã* được đề cập, còn 'above' có thể chỉ vị trí vật lý hoặc vị trí trong văn bản (ví dụ, 'the above paragraph'). So với các từ đồng nghĩa như 'foregoing' hoặc 'previous,' 'aforesaid' có sắc thái trang trọng hơn và thường được sử dụng để duy trì tính nhất quán và chính xác trong ngữ cảnh pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aforesaid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)