(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inguinal
C1

inguinal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc bẹn ở bẹn liên quan đến bẹn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inguinal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc liên quan đến bẹn.

Definition (English Meaning)

Of or relating to the groin.

Ví dụ Thực tế với 'Inguinal'

  • "He had an inguinal hernia repair."

    "Anh ấy đã được phẫu thuật sửa chữa thoát vị bẹn."

  • "Inguinal lymph nodes are located in the groin area."

    "Các hạch bạch huyết bẹn nằm ở vùng bẹn."

  • "The doctor examined the patient's inguinal region."

    "Bác sĩ đã kiểm tra vùng bẹn của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inguinal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: inguinal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

femoral(thuộc về đùi)
abdominal(thuộc về bụng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Inguinal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inguinal' được sử dụng để mô tả các cấu trúc giải phẫu, các vấn đề y tế hoặc các thủ thuật phẫu thuật liên quan đến vùng bẹn. Vùng bẹn là khu vực ở giữa bụng và đùi, nơi đùi nối liền với thân mình. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inguinal'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor's inguinal exam revealed a minor swelling.
Việc kiểm tra vùng bẹn của bác sĩ cho thấy một vết sưng nhỏ.
Phủ định
The patient's inguinal pain wasn't caused by a hernia.
Cơn đau vùng bẹn của bệnh nhân không phải do thoát vị gây ra.
Nghi vấn
Is that patient's inguinal area causing him discomfort?
Có phải vùng bẹn của bệnh nhân đó đang gây khó chịu cho anh ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)