inguinal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inguinal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc liên quan đến bẹn.
Definition (English Meaning)
Of or relating to the groin.
Ví dụ Thực tế với 'Inguinal'
-
"He had an inguinal hernia repair."
"Anh ấy đã được phẫu thuật sửa chữa thoát vị bẹn."
-
"Inguinal lymph nodes are located in the groin area."
"Các hạch bạch huyết bẹn nằm ở vùng bẹn."
-
"The doctor examined the patient's inguinal region."
"Bác sĩ đã kiểm tra vùng bẹn của bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inguinal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inguinal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inguinal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inguinal' được sử dụng để mô tả các cấu trúc giải phẫu, các vấn đề y tế hoặc các thủ thuật phẫu thuật liên quan đến vùng bẹn. Vùng bẹn là khu vực ở giữa bụng và đùi, nơi đùi nối liền với thân mình. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inguinal'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor's inguinal exam revealed a minor swelling.
|
Việc kiểm tra vùng bẹn của bác sĩ cho thấy một vết sưng nhỏ. |
| Phủ định |
The patient's inguinal pain wasn't caused by a hernia.
|
Cơn đau vùng bẹn của bệnh nhân không phải do thoát vị gây ra. |
| Nghi vấn |
Is that patient's inguinal area causing him discomfort?
|
Có phải vùng bẹn của bệnh nhân đó đang gây khó chịu cho anh ta không? |