(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heterocyclic compounds
C1

heterocyclic compounds

noun

Nghĩa tiếng Việt

hợp chất dị vòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heterocyclic compounds'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hợp chất hữu cơ mạch vòng có chứa ít nhất một nguyên tử không phải carbon là một phần của cấu trúc vòng của nó.

Definition (English Meaning)

Cyclic organic compounds containing at least one atom that is not carbon as a member of its ring structure.

Ví dụ Thực tế với 'Heterocyclic compounds'

  • "Many pharmaceuticals contain heterocyclic compounds."

    "Nhiều dược phẩm chứa các hợp chất dị vòng."

  • "Pyridine is a simple example of a heterocyclic compound."

    "Pyridin là một ví dụ đơn giản về một hợp chất dị vòng."

  • "Heterocyclic compounds play a crucial role in many biological processes."

    "Các hợp chất dị vòng đóng một vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heterocyclic compounds'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: heterocyclic compounds
  • Adjective: heterocyclic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học hữu cơ

Ghi chú Cách dùng 'Heterocyclic compounds'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong hóa học hữu cơ và dược phẩm. Các dị vòng có thể là aliphatic (no), aromatic, hoặc cả hai. Các nguyên tố khác không phải carbon (dị tố) phổ biến nhất là nitrogen, oxygen, và sulfur. Các hợp chất dị vòng rất phổ biến trong tự nhiên và nhiều loại thuốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

Ví dụ:
* `in` (chỉ sự chứa đựng): The nitrogen atom *in* the ring...
* `as` (chỉ vai trò): Used *as* a building block...

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heterocyclic compounds'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)