organic chemistry
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organic chemistry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành hóa học nghiên cứu về các hợp chất của cacbon.
Definition (English Meaning)
The branch of chemistry concerned with the compounds of carbon.
Ví dụ Thực tế với 'Organic chemistry'
-
"Organic chemistry is essential for understanding the chemistry of life."
"Hóa học hữu cơ rất cần thiết để hiểu về hóa học của sự sống."
-
"She is majoring in organic chemistry at university."
"Cô ấy đang học chuyên ngành hóa học hữu cơ tại trường đại học."
-
"The properties of organic compounds are diverse and complex."
"Tính chất của các hợp chất hữu cơ rất đa dạng và phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Organic chemistry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: organic chemistry (danh từ không đếm được)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Organic chemistry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hóa học hữu cơ là một ngành rộng lớn của hóa học, tập trung vào cấu trúc, tính chất, thành phần, phản ứng và điều chế các hợp chất chứa cacbon, có thể chứa nhiều nguyên tố khác như hydro, oxy, nitơ, halogen, photpho, silic và lưu huỳnh. Nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như dược phẩm, nông nghiệp, hóa chất công nghiệp và khoa học vật liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in organic chemistry:** Đề cập đến một chủ đề cụ thể *trong* hóa học hữu cơ (ví dụ: 'The reaction mechanism is crucial *in* organic chemistry').
* **of organic chemistry:** Chỉ ra mối liên hệ sở hữu hoặc thuộc về (ví dụ: 'The principles *of* organic chemistry').
* **to organic chemistry:** Đề cập đến sự đóng góp hoặc ứng dụng (ví dụ: 'This research is central *to* organic chemistry').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Organic chemistry'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Organic chemistry is a challenging but rewarding field of study.
|
Hóa học hữu cơ là một lĩnh vực nghiên cứu đầy thử thách nhưng bổ ích. |
| Phủ định |
I don't understand organic chemistry very well.
|
Tôi không hiểu hóa học hữu cơ lắm. |
| Nghi vấn |
Is organic chemistry required for pre-med students?
|
Hóa học hữu cơ có bắt buộc đối với sinh viên dự bị y khoa không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is studying organic chemistry at university.
|
Cô ấy đang học hóa học hữu cơ tại trường đại học. |
| Phủ định |
He is not interested in organic chemistry.
|
Anh ấy không hứng thú với hóa học hữu cơ. |
| Nghi vấn |
Are you taking organic chemistry this semester?
|
Bạn có học hóa hữu cơ kỳ này không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Organic chemistry is a challenging but rewarding field of study.
|
Hóa học hữu cơ là một lĩnh vực nghiên cứu đầy thử thách nhưng bổ ích. |
| Phủ định |
Organic chemistry is not always easy to understand without a solid foundation in basic chemistry.
|
Hóa học hữu cơ không phải lúc nào cũng dễ hiểu nếu không có nền tảng vững chắc về hóa học cơ bản. |
| Nghi vấn |
Is organic chemistry a prerequisite for medical school?
|
Hóa học hữu cơ có phải là một môn học tiên quyết để vào trường y không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be studying organic chemistry at the university next year.
|
Cô ấy sẽ học môn hóa hữu cơ tại trường đại học vào năm tới. |
| Phủ định |
They won't be focusing on organic chemistry during the first semester.
|
Họ sẽ không tập trung vào hóa hữu cơ trong học kỳ đầu tiên. |
| Nghi vấn |
Will he be specializing in organic chemistry after he graduates?
|
Liệu anh ấy có chuyên về hóa hữu cơ sau khi tốt nghiệp không? |