aromatic compound
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aromatic compound'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp chất hóa học chứa một hoặc nhiều vòng với các electron pi được giải tỏa xung quanh chúng.
Definition (English Meaning)
A chemical compound that contains one or more rings with pi electrons delocalized all the way around them.
Ví dụ Thực tế với 'Aromatic compound'
-
"Benzene is a common aromatic compound used in the chemical industry."
"Benzen là một hợp chất thơm phổ biến được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất."
-
"The researchers studied the effects of various aromatic compounds on the human body."
"Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu tác động của các hợp chất thơm khác nhau lên cơ thể con người."
-
"Many pharmaceuticals contain aromatic compounds as active ingredients."
"Nhiều dược phẩm chứa các hợp chất thơm như là thành phần hoạt tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aromatic compound'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aromatic compound (số ít và số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aromatic compound'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hợp chất thơm (aromatic compound) là một thuật ngữ kỹ thuật trong hóa học hữu cơ, chỉ các hợp chất vòng có tính chất hóa học đặc biệt do sự giải tỏa electron pi trong vòng. Tính thơm (aromaticity) quyết định tính ổn định và khả năng tham gia phản ứng của hợp chất. Không phải mọi hợp chất có mùi thơm (fragrant) đều là hợp chất thơm theo định nghĩa hóa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Dùng để chỉ hợp chất thơm có mặt trong một dung dịch, hỗn hợp hoặc phản ứng.
* **of:** Dùng để chỉ tính chất hoặc thành phần của một chất nào đó liên quan đến hợp chất thơm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aromatic compound'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.