heuristic
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heuristic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kỹ thuật hoặc phương pháp heuristic là bất kỳ cách tiếp cận nào để giải quyết vấn đề hoặc tự khám phá sử dụng một phương pháp thực tế không đảm bảo là tối ưu, hoàn hảo hoặc hợp lý, nhưng vẫn đủ để đạt được một mục tiêu hoặc sự gần đúng ngắn hạn, trước mắt.
Definition (English Meaning)
A heuristic technique or heuristic is any approach to problem solving or self-discovery that employs a practical method that is not guaranteed to be optimal, perfect, or rational, but is nevertheless sufficient for reaching an immediate, short-term goal or approximation.
Ví dụ Thực tế với 'Heuristic'
-
"The company uses a heuristic approach to pricing its products."
"Công ty sử dụng một phương pháp heuristic để định giá sản phẩm của mình."
-
"A heuristic is often used to make quick decisions."
"Một heuristic thường được sử dụng để đưa ra quyết định nhanh chóng."
-
"The search algorithm uses a heuristic function to estimate the distance to the goal."
"Thuật toán tìm kiếm sử dụng một hàm heuristic để ước tính khoảng cách đến mục tiêu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heuristic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heuristic
- Adjective: heuristic
- Adverb: heuristically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heuristic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Heuristic thường được sử dụng khi không thể tìm ra giải pháp tối ưu trong một khoảng thời gian hợp lý. Nó tập trung vào việc tìm một giải pháp 'đủ tốt' (good enough). Heuristic khác với thuật toán (algorithm) ở chỗ thuật toán đảm bảo tìm ra giải pháp đúng (nếu có), trong khi heuristic không đảm bảo điều này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heuristic'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The programmer approached the problem heuristically, quickly developing a workable solution.
|
Lập trình viên tiếp cận vấn đề một cách kinh nghiệm, nhanh chóng phát triển một giải pháp khả thi. |
| Phủ định |
She didn't solve the puzzle heuristically; she used a precise algorithm instead.
|
Cô ấy đã không giải câu đố một cách kinh nghiệm; thay vào đó, cô ấy đã sử dụng một thuật toán chính xác. |
| Nghi vấn |
Did the student analyze the data heuristically to identify the key trends?
|
Học sinh đã phân tích dữ liệu một cách kinh nghiệm để xác định các xu hướng chính phải không? |