(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heuristic
C1

heuristic

noun

Nghĩa tiếng Việt

phương pháp heuristic kỹ thuật heuristic giải pháp gần đúng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heuristic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kỹ thuật hoặc phương pháp heuristic là bất kỳ cách tiếp cận nào để giải quyết vấn đề hoặc tự khám phá sử dụng một phương pháp thực tế không đảm bảo là tối ưu, hoàn hảo hoặc hợp lý, nhưng vẫn đủ để đạt được một mục tiêu hoặc sự gần đúng ngắn hạn, trước mắt.

Definition (English Meaning)

A heuristic technique or heuristic is any approach to problem solving or self-discovery that employs a practical method that is not guaranteed to be optimal, perfect, or rational, but is nevertheless sufficient for reaching an immediate, short-term goal or approximation.

Ví dụ Thực tế với 'Heuristic'

  • "The company uses a heuristic approach to pricing its products."

    "Công ty sử dụng một phương pháp heuristic để định giá sản phẩm của mình."

  • "A heuristic is often used to make quick decisions."

    "Một heuristic thường được sử dụng để đưa ra quyết định nhanh chóng."

  • "The search algorithm uses a heuristic function to estimate the distance to the goal."

    "Thuật toán tìm kiếm sử dụng một hàm heuristic để ước tính khoảng cách đến mục tiêu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heuristic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: heuristic
  • Adjective: heuristic
  • Adverb: heuristically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rule of thumb(quy tắc ngón tay cái (kinh nghiệm thực tế))
guideline(hướng dẫn)
shortcut(đường tắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

algorithm(thuật toán)

Từ liên quan (Related Words)

optimization(tối ưu hóa)
problem-solving(giải quyết vấn đề)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học máy tính Tâm lý học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Heuristic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Heuristic thường được sử dụng khi không thể tìm ra giải pháp tối ưu trong một khoảng thời gian hợp lý. Nó tập trung vào việc tìm một giải pháp 'đủ tốt' (good enough). Heuristic khác với thuật toán (algorithm) ở chỗ thuật toán đảm bảo tìm ra giải pháp đúng (nếu có), trong khi heuristic không đảm bảo điều này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heuristic'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The programmer approached the problem heuristically, quickly developing a workable solution.
Lập trình viên tiếp cận vấn đề một cách kinh nghiệm, nhanh chóng phát triển một giải pháp khả thi.
Phủ định
She didn't solve the puzzle heuristically; she used a precise algorithm instead.
Cô ấy đã không giải câu đố một cách kinh nghiệm; thay vào đó, cô ấy đã sử dụng một thuật toán chính xác.
Nghi vấn
Did the student analyze the data heuristically to identify the key trends?
Học sinh đã phân tích dữ liệu một cách kinh nghiệm để xác định các xu hướng chính phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)